THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CỨU HỘ GIAO THÔNG |
Thông số của xe |
Loại phương tiện |
Xe cứu hộ giao thông |
Nhãn hiệu |
ANTHAI CONECO – AC7000TD1/CHGT |
Kiểu loại động cơ |
YC4E140-20 – Tiêu chuẩn EURO II
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) |
4.257 |
Công suất động cơ (kw/(v/p)) |
105/2800 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.650 |
Chiều dài đầu xe (mm) |
1.250 |
Chiều dài đuôi xe (mm) |
1.700 |
Số người cho phép chở |
03 |
Vận tốc lớn nhất (km/h) |
104 |
La răng, lốp |
La răng: 7.00 – 20, Lốp 10.00 - 20 |
Hộp số |
(5 số tiến + 1 số lùi) x 2 cấp |
Thông số của cẩu |
Model |
UR503 |
Nước sản xuất |
Nhật Bản |
Chiều dài cần cẩu (mm) |
800-8100 |
Bán kính làm việc (mm) |
3.400 – 8.300 |
Chiều cao làm việc (m) |
10 |
Tầm với /sức nâng
+ Ở tầm với 3,4 m sức nâng lớn nhất của cần cẩu là 3050 kg
+ Ở tầm với 8,3 m sức nâng lớn nhất của cần cẩu là 1000 kg |
Thông số khác |
Hệ thống điện |
24V, 100Ah x 2 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
180 |
Kích thước sát xi chính (mm) |
5.900 x 860 x 230 |