Chuyên dùng
Vận chuyển xăng dầu, khí ga
Thông số kỹ thuật:
XE CHỞ XĂNG DẦU 22 KHỐI DONGFENG 290HP
- Mới 100%
- sản xuất năm 2014
- C290-33 (Cummins), Tiêu chuẩn khí xả Euro 3
- Tổng tải trọng xe 31.000 kg
- Tải trọng cho phép tham gia giao thông 18500 Kg
- Nhập khẩu nguyên chiếc
TT
|
Thông số chở xăng dầu
|
kỹ thuật xe chở xăng dầu 22 khối nhập khẩu
|
1
|
Chủng loại xe
|
Xe chuyên dùng chở xăng dầu
|
2
|
Nhãn hiệu xe
|
DONGFENG
|
3
|
Model xe
|
CSC
|
4
|
Model chassis
|
DFL1311A3
|
5
|
Năm sản xuất
|
Năm 2014
|
6
|
Chất lượng
|
Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ
|
7
|
Tổng trọng lượng
|
31000 Kg
|
8
|
Tải trọng cho phép
|
18500 Kg
|
9
|
Trọng lượng bản thân
|
13390 Kg
|
10
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm
|
11995 X 2500 X 3300
|
11
|
Chiều dài cơ sở
|
1900+4250+1300 mm
|
|
Động cơ
|
|
12
|
Moden động cơ
|
C290-33 (Cummins), Tiêu chuẩn khí xả Euro 3
|
13
|
Loại động cơ
|
Diesel 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có tăng áp
|
14
|
Công suất tối đa (KW)
|
223 (290HP)
|
15
|
Mo men xoắn cực đại N.m
|
2200
|
16
|
Đường kính xi lanh/hành trình piston (mm)
|
114/135
|
17
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
|
Hộp số
|
|
18
|
Model
|
DC9J150TJ
|
|
Các thông số khác
|
|
19
|
Tốc độ tối đa Km/h
|
90
|
20
|
Khả năng leo dốc (%)
|
30
|
21
|
Cự ly phanh (m)
|
14
|
22
|
Số trục
|
2
|
23
|
Lốp
|
11.00R20
|
25
|
Hệ thống lái
|
Hệ thống lái thuỷ lực
|
26
|
Hệ thồng phanh
|
Phanh hơi Lốc kê
|
|
Các thiết bị đi kèm
|
|
27
|
Điều hoá
|
Có điều hoà
|
28
|
Bơm hàng Model
|
80YHCB-60
|
29
|
Nội thất và phụ tùng kèm theo
|
Có trợ lực tay lái, điều hoà không khí, radio – casset, lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|
30
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên ( tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe).
|