Máy lu rung XCMG XS143J 1 bánh sắt
Máy lu rung XCMG XS143J 1 bánh sắt
Xe lu rung 14 tấn, Model XS143J, hiệu XCMG Trung Quốc
- Trong tải hoạt động 14.000 kg, lực rung 28 tấn
- Động cơ Shangchai, công suất 94 kw, có tubo tăng áp
- Mới 100%
Xem tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE LU RUNG 1 BÁNH SẮT
MODEL XS143J
STT
|
Mô tả
|
Đơn vị
|
XS143J
|
1.
|
Trọng lượng làm việc
|
Kg
|
14000
|
2.
|
Trọng lượng phân bổ lên bánh rung
|
Kg
|
7300
|
3.
|
Trọng lượng phân bổ lên trục
|
Kg
|
6700
|
4.
|
Tải tĩnh (tuyến tính)
|
N/cm
|
315
|
5.
|
Tần suất rung
|
Hz
|
28
|
6.
|
Biên độ lý thuyết (cao/thấp)
|
Mm
|
1.9/0.95
|
7.
|
Lực rung
|
kN
|
274/137
|
8.
|
Phạm vi tốc độ
|
|
|
|
Số tiến I
|
Km/h
|
2.85
|
|
Số tiến II
|
5.08
|
|
Số tiến III
|
11.17
|
|
Số lùi I
|
2.88
|
|
Số lùi II
|
5.02
|
9.
|
Khoảng cách trục
|
Mm
|
3040
|
10.
|
Chiều rộng bánh lu
|
Mm
|
2130
|
11.
|
Khả năng leo dốc lý thuyết
|
%
|
30
|
12.
|
Góc lái
|
|
+ 300
|
13.
|
Góc rung
|
|
+ 110
|
14.
|
Bán kính vòng cua nhỏ nhất
|
Mm
|
6800
|
15.
|
Đường kính bánh rung
|
Mm
|
1523
|
16.
|
Khoảng cách gầm nhỏ nhất
|
Mm
|
431
|
17.
|
Model động cơ
|
|
SC4H140.1G2
|
18.
|
Nhãn hiệu động cơ
|
|
Shangchai
|
19.
|
Kiểu động cơ
|
|
Làm mát bằng nước có tubô tăng áp
|
20.
|
Số lượng xilanh
|
|
4
|
21.
|
Tiêu chuẩn thải khí
|
|
Euro III
|
22.
|
Công suất ước định
|
KW
|
103
|
23.
|
Tốc độ quay ước định
|
r/min
|
1800
|
24.
|
Kích thước
|
Mm
|
6010x2300x3200
|
25.
|
Áp suất hệ thống rung
|
Mpa
|
16
|
26.
|
Áp suất hệ thống lái
|
Mpa
|
16
|
27.
|
Quy cách lốp
|
|
20.5-25 G23
|
28.
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
L
|
180
|
29.
|
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
L
|
170
|