Máy xúc lật XCMGLW500FN, gầu 3m3
Máy xúc lật XCMG LW500FN, gầu 3m3
Máy xúc lật bánh lốp, Model LW500FN, nhãn hiệu XCMG Trung Quốc
Dung tích gầu 3 m3, tải trọng gầu 5.000 kg,
Động cơ diesel Weichai, công suất 162kw,
Mới 100% nhãn hiệu XCMG -Trung Quốc
Loại 1 tay chang điều khiển
Xem tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC LẬT LW500FN - XCMG
STT
|
Mô tả
|
Đơn vị
|
Thông số
|
1.
|
Thông số chung
|
|
Tải trọng gầu ước định
|
kg
|
5000
|
|
Dung tích gầu tiêu chuẩn
|
M3
|
3.0 m3
|
|
Độ cao xả tải lớn nhất
|
mm
|
3100
|
|
Khoảng cách xả tải lớn nhất
|
mm
|
1200
|
|
Lực đào lớn nhất
|
kN
|
162
|
|
Lực kéo lớn nhất
|
kN
|
160
|
|
Độ sâu đào lớn nhất
|
Mm
|
40
|
|
Khả năng leo dốc lớn nhất
|
Độ
|
28
|
|
Góc nghiêng xả tải
|
Độ
|
45
|
|
Kích thước máy (DxRxC)
|
Mm
|
8000 x 3016 x 3515
|
|
Trọng lượng cả xe
|
kg
|
16500
|
|
Thời gian nâng cần
|
s
|
≤6
|
|
Thời gian một chu trình
|
s
|
≤11
|
|
Khoảng cách trục
|
mm
|
2960
|
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
520
|
|
Bán kính quay nhỏ nhất
|
mm
|
6950
|
2.
|
Động cơ
|
|
Model động cơ
|
Weichai WD10G220E21
|
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ diesel 4 thì, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, có turbo tăng áp
|
|
Công suất ước định
|
kW
|
162
|
|
Vòng quay ước định
|
R/min
|
2000
|
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
N.m
|
910
|
|
Số xilanh
|
|
6
|
|
Xilanh x hành trình
|
Mm
|
114 x 144
|
|
Tỷ lệ truyền động
|
|
18:01
|
|
Dung tích xilanh
|
L
|
8.82
|
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
g/kw.h
|
200.5
|
3.
|
Hệ thống truyền động
|
|
|
|
Biến mô
|
|
|
|
Loại biến mô
|
|
2 cấp
|
|
Hệ số
|
|
K=4.2
|
|
Áp suất dầu vào
|
Mpa
|
0.45-0.55
|
|
Áp suất dầu ra
|
Mpa
|
0.25-0.34
|
|
Hộp số
|
|
|
|
Kiểu hộp số
|
|
Số thủy lực hành tinh, 2 số tiến 1 số lùi
|
|
Tốc độ di chuyển
|
Số I ( tiến/lùi)
|
Km/h
|
0~11.5 /16.5
|
|
Số II ( tiến/ lùi)
|
Km/h
|
0~38
|
4.
|
Thông số lốp
|
Cỡ lốp 23.5-25/16PR, loại lốp hơi có săm
|
|
Áp suất hơi bánh trước
|
0.39 Mpa
|
|
Áp suất hơi bánh sau
|
0.33 Mpa
|
5.
|
Hệ thống Cabin
|
Cabin kín có kính chắn gió, lắp quạt gió và điều hòa không khí
|
6.
|
Hệ thống phanh
|
|
Phanh chân
|
Phanh đĩa, khí hỗ trợ thuỷ lực cho cả 4 bánh
|
|
Áp suất hơi
|
784-833 Kpa
|
|
Phanh tay
|
Dùng phanh dừng điều khiển cơ khí
|
7.
|
Hệ thống thủy lực
|
|
Bơm nâng hạ
|
Điều khiển nâng hạ, xả tải và lật gầu
|
|
Bơm lái
|
Điều khiển hệ thống lái
|
|
Bơm số
|
Điều khiển hệ thống hộp số di chuyển
|
|
Áp suất thiết kế
|
17.5 Mpa
|
|
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
240 Lít
|
|
Dung tích thùng dầu hộp số
|
45 lit
|