- XE CƠ SỞ
|
HINO XZU342L-HKMRKD3 130MD – Nguồn Gốc Nhật Bản – nhập khẩu Indonesia, mới 100%, năm 2018, Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
|
Tổng tải trọng
|
7.500 kg (*)
|
Tự trọng
|
4.875 kg (*)
|
Tải trọng
|
2.065 kg (*)
|
Kích thước xe
|
Chiều dài cơ sở
|
3.380 mm
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
|
6.470 x 1.980 x 2.570 mm (*)
|
Động cơ
|
Model
|
HINO N04C-VC
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng phun nhiên liệu và làm mát bằng nước
|
Công suất cực đại (Jis Gross)
|
136 (tại 2.500vòng/phút)
|
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross)
|
390 (tại 1.400vòng/phút)
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điện tử
|
Dung tích xylanh
|
4.009 cc
|
Ly hợp
|
Loại
|
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
|
Hộp số
|
Model
|
M550
|
Loại
|
Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc
|
Hệ thống lái
|
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh tang trống ĐK thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
|
Cỡ lốp
|
7.50-16-14PR
|
Tốc độ cực đại
|
118 Km/h
|
Khả năng vượt dốc
|
33.6 Tan(%)
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
|
Thùng nhiên liệu
|
100 L
|
Tính năng khác
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ
|
Phanh khí xả
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực
|
Cửa sổ điện
|
không
|
Khoá cửa trung tâm
|
không
|
CD&AM/FM Radio/USB
|
Có
|
Điều hoà không khí
|
không
|
Số chỗ ngồi
|
3 người
|
HỆ CHUYÊN DÙNG
|
- Thùng xe
|
Mô tả
|
|
Thùng chở bụi
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
3100/2200x1975x1170/300
|
Thiết bị chuyên dùng
|
Nhãn hiệu, kiểu loại động cơ dẫn động cụm quét đường
|
-
|
JE493G3
|
Nhiên liệu sử dụng, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát
|
-
|
Diesel, tăng áp, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Công suất lớn nhất
|
kW/v/p
|
57 kW/3600 v/p
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
N.m/
v/p
|
172 N.m/2000 v/p
|
Đường kính x hành trình xy lanh
|
mm
|
93 x 102
|
Tỷ số nén
|
-
|
18:1
|
Quạt hút
|
-
|
|
Nhãn hiệu, kiểu loại
|
-
|
YUADA, YD5060
|
Công suất lớn nhất
|
kW
|
30
|
Tốc độ làm việc
|
v/p
|
2400 - 2600
|
Lưu lượng hút trung bình
|
m3/h
|
10000
|
Đường kính quạt hút
|
mm
|
900
|
Loại quạt, loại truyền động
|
-
|
Quạt ly tâm, truyền động từ ổ đĩa vào bộ ly hợp và dây đai
|
Chổi quét
- Đường kính
- Tốc độ quét (Cao – trung bình – thấp)
|
mm
V/p
|
900
110 v/p - 80 v/p - 60 v/p
|
Dung tích téc nước dập bụi
|
m3
|
0,8
|
Khả năng chịu tải lớn nhất của cụm quét hút
|
kg
|
7.000
|