Xe tải Dongfeng Trường giang 2 cầu gắn cẩu Kanglim 5 tấn 6 đốt do chúng tôi lắp đặt và sản xuất
Cần cẩu thủy lực KANGLIM model KS1056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5000 kg/2,0 m và 250 kg/15,49 m
Nhãn hiệu :
|
TRUONGGIANG DFM YC88TF4X4MP/TTCM-GC
|
Số chứng nhận :
|
0847/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
10150
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
4935
|
kG
|
- Cầu sau :
|
5215
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
5555
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15900
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8650 x 2500 x 3680
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5320 x 2350 x 500/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5200
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1860/1860
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E160-33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4257 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 - 20 /11.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS1056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5000 kg/2,0 m và 250 kg/15,49 m |