Model
|
CA3256P2K2T1EA81
|
Công Thức Bánh Xe
|
6x4 DIESEL DUMP TRUCK
|
Số người cho phép chở
|
3
|
Tự trọng
|
16.160kg
|
Tải trọng thiết kế
|
8710 kg
|
Tổng trọng lượng
|
25.000 kg
|
Trọng tải phân bố lên các trục (không tải)
|
trục trước/trục sau
|
5560/6520
|
Trọng tải phân bố lên các trục (đầy tải)
|
trục trước/trục sau
|
7000/18000
|
Chiều dài cơ sở
|
3700+1350mm
|
Vệt bánh trước
|
1939mm
|
Vệt bánh sau
|
1840 mm
|
|
Dài
|
8643 mm
|
Kích thước xe
|
Rộng
|
2500 mm
|
|
Cao
|
3530 mm
|
Kích thước thùng
|
5800x2300x600; tôn sàn 12, tôn thành 10
|
Tốc độ tối đa
|
85km/h
|
Khả năng leo dốc
|
50%
|
Góc thoát trước/sau
|
25°/30 °
|
Khoảng sáng gầm xe
|
290mm
|
Tiêu hao nhiên liệu tại vận tốc 60km/h (L/100km)
|
16-20L (60-70km/h) không tải
39-45L (60-70km/h) đầy tải
|
Đường kính quay vòng nhỏ nhất
|
18m
|
|
Model động cơ
|
WP10.380E32
|
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có van phanh động cơ, turbo làm lạnh trung gian, Euro III;
|
Động cơ
|
Công suất/Tốc độ vòng quay
|
380ps /2200
|
|
Mô men xoắn
|
1350/1200-1600
|
|
Dung tích xy lanh
|
9.726L
|
Ly hợp
|
Φ430
|
Hộp số
|
Hộp số Shanxi, răng kẹp, 12JS160T; 12 số tiến, 2 số lùi
Tỉ số truyền: 15.53; 12.08; 9.39;7.33; 5.73; 4.46; 3.48; 2.71; 2.10;1.64; 1.28; 1.00 ir1:2.59(R1);11.56(R2)
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực kiểu bi cầu tuần hoàn, tỷ số truyền: 20.48
|
Cầu sau
|
Cầu visai đúc ɸ300, có bộ giảm tốc, tỷ số truyền: 5.26
|
Hệ thống phanh
|
Phanh hơi hai đường khí nén, phanh tay lốc kê, có hệ thống phanh động cơ
|
Qui cách lốp
|
12.00 -20, lốp 18 lớp
|