Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm) |
5.150×1.920×2.135 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,200 |
Vệt (Trước/sau) – (mm) |
1.685/1.660 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mét) |
5.61 |
Dung tích xy-lanh (cc)
2.4 MPI-Gasoline, Euro 2
|
2.400 |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc/LK đa điểm |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
75 |
Khả năng tăng tốc từ 0~100km/h (giây) |
27 |
Số chỗ ngồi (kể cả người lái) |
6 (05 + 01) |
Tốc độ tối đa |
150 |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ |
Đồng hồ báo tốc độ động cơ |
Có |
Hộp số sàn 5 cấp |
Có |
CÁC THIẾT BỊ |
Phanh đĩa cho hai bánh trước |
Có |
Túi khí bên lái xe |
Có |
Phanh ABS |
Có |
Vành thép 6,5J*R16 |
Có |
Lốp cỡ 215/70 R16 |
Có |
Thân xe hai tông màu |
Có |
Chắn bùn bánh xe |
Có |
Nội thất bọc nỉ |
Có |
Cửa sổ điện |
Có |
Trợ lực tay lái (thủy lực) |
Có |
Tay lái điều chỉnh được độ nghiêng (Cơ khí) |
Có |
Đèn trần khoang sau |
Có |
Vách ngăn khoang bệnh nhân |
Có |
Cửa hậu mở lên trên |
Có |
Cửa hông kiểu cửa trượt |
Có |
Điều hoà không khí cho khoang bệnh nhân |
Có |
Điều hòa điều khiển điện tử, kiểu núm xoay |
Có |
CÁC THIẾT BỊ CHUYÊN DỤNG |
Cáng di động (cáng chính) |
Có |
Cáng phụ |
Có |
Bình oxy |
Có |
Đèn trần khoang bệnh nhân (Neon) |
Có |
Tủ chứa dụng cụ y tế |
Có |
Bình cứu hoả |
Có |
Đèn ưu tiên kiểu đèn quay (1 chính + 2 phụ) |
Có |
Còi ưu tiên + amply |
Có |
Giá treo chai dịch truyền |
Có |
Quạt thông gió cho khoang bệnh nhân |
Có |
Hộp chứa dụng cụ y tế |
Có |
Đèn soi bệnh nhân kiểu ray trượt |
Có |