Xe quét rác hút bụi dongfeng 12 khối nhập khẩu là loại xe quét rác hút bụi đường khu công nghiệp được đóng trên nền xe cơ sở là xe tải dongfeng, cả xe và hệ thống quét rác, hệ thống hút rác đều được sản xuất tại Trung Quốc. xe có diện tích thùng ép rác là 12 khối (12m3) trong đó diện tích thùng chứa rác là 9 khối, diện tích thùng chứa nước là 3 khối.
Xe quét rác dongfeng 12 khối là sản phẩm được đóng trên nền xe cơ sở xe tải 13 tấn động cơ B190 hoặc B210, đây là dòng xe có tải trọng lớn nhất trong các sản phẩm xe tải 4x2. dòng xe này đã được sử dụng ở nước ta từ nhiều năm nay, có khả năng chịu tải trọng lớn, xuất tiêu hao nhiên liệu thấp.
Xe quét hút rác dongfeng 12m3 là sản phẩm có thể tích chứa rác là lớn cho nên đã được các môi trường đô thị lớn và các khu đô thị lớn, khu công nghiệp sử dụng do diện tích Thông số cơ bản
- Xe mới 100%
- Dung tích thùng rác 12m3
- Xuất xứ Trung Quốc
- Động Cơ B190 -33, B210 - 33
- Lốp 10-20
- Giá bán: liên hệ
Thông số kỹ thuật chi tiết
Loại xe
|
Xe quét hút DongFeng
|
Dung tích
|
Thùng bụi (9m3),Thùng nước(3m3)
|
Chassis
|
DFL1160BX2
|
Chi tiết
|
Thông số
|
Đơn vị
|
Số liệu
|
|
Kích thước tổng thể
|
mm
|
7875 × 2470 × 2920
|
Tổng trọng lượng
|
kg
|
16000
|
Trọng lượng bản than
|
9660
|
Tải trọng cho phép
|
6145
|
Công thức bánh
|
|
4*2
|
Động cơ
|
Model động cơ
|
|
B190-33
|
Hãng sản xuất động cơ
|
|
Cummins
|
Công suất lớn nhất
|
hp
|
190
|
Xe chassis
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4700
|
Số trục
|
|
2
|
Cầu trước
|
|
4T
|
Cầu sau
|
|
11 T
|
Hộp số
|
|
DF6S900
6 số tiến, 1 số lùi
|
Số lốp
|
|
6+1
|
Cỡ lốp
|
|
10.00-20
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
|
160L
|
Chi tiết khác
|
|
Điều hoà không khí, kính điều chỉnh điện
|
Thùng nước
|
Dung tích
|
|
3 m3
|
Vật liệu téc
|
|
Thép không gỉ
|
Thùng bụi
|
Dung tích
|
|
9 m3
|
Vật liệu téc
|
|
Thép không gỉ
|
Kiểu xả rác
|
|
xe quét rác 12 khối Xả rác kiểu thuỷ lực nâng hạ và nước áp lực cao
|
Hệ thống quét
|
Thiết bị
|
|
Chổi quét hai bên Ống hút rộng
|
Độ rộng quét
|
m
|
≥3
|
Độ rộng làm sạch
|
m
|
≥3
|
Tốc độ khi quét
|
km/h
|
3 to 20
|
Khả năng quét
|
sq.m/h
|
9000-60000
|
Hiệu quả quét
|
|
98%
|
Bơm nước
|
Bơm áp lực thấp
|
|
60M3/h
|
Độ rộng bơm áp lực thấp
|
m
|
≥20
|
Bơm áp lực
|
|
≥150L/min
|