Loại xe
|
HINO - WU3.FB
|
Loại xe nền
|
HINO - WU342L
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
6.200 x 1.900 x 2.910
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.400
|
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
4.550 x 1.900 x 1.900
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
3.205 |
Trọng tải cho phép chở
|
kG
|
1.500 |
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
4.900 |
Số chỗ ngồi
|
03 |
Động cơ
|
Loại
|
Diesel HINO W04D TN tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng |
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
104 x 118 |
Thể tích làm việc
|
cm3
|
4.009 |
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm
|
130/2.500 |
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
363/1.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100 |
Khung xe
|
Hộp số
|
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5 |
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
Hệ thống phanh
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống treo
|
Trước và sau: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực |
Tỷ số truyền của cầu sau
|
5,571 : 1 |
Cỡ lốp
|
7.00-16-14PR |
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
113 |
Khả năng vượt dốc
|
θ%
|
51,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
6,8 |
Cabin
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Thùng đông lạnh
|
Vách trong và ngoài
|
Compossite |
Sàn thùng
|
Compossite phủ Gelcoat chống trượt |
Cách nhiệt
|
- Hông và nóc: Foam PU dày 85 mm
- Sàn: Fpam PU dày 100 mm |
Cửa
|
02 cái phía sau, 02 mặt bằng compossite |
Thiết bị làm lạnh
|
Tùy theo khách hàng lựa chọn theo thông số tương đương như nhau |
Động cơ
|
NP - 51F chạy theo động cơ xe |
Máy nén
|
TM 16 hoặc SD 510 |
Tốc độ gió
|
780 m3/h |
Máy phát điện
|
24 V |
Công suất làm lạnh
|
Tại 00C: 3.800W & tại -180C: 2.400W |
Trang bị tiêu chuẩn
|
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |