Xe tải ben 4 chân Faw 340HP
Xe tải ben 4 chân Faw 340HP
Loại xe nền : xe tải FAW - 4 chân tự đổ
Động cơ : WP10.340E32
Công suất động cơ: 340 HP
Tình trạng : Mới 100% nhập nguyên chiếc
FAW VIỆT NAM - CN HÀ NỘI
- - Đặt xe Online -
Hotline: 0913.03.03.28
- Cam kết giá xe Faw tốt nhất trên thị trường Việt Nam
- Tư vấn tận tận tình 24/7
Hotline: 0975.754.770
- Trạm bảo hành & bảo dưỡng sản phẩm trên toàn quốc.
- Dịch vụ hậu mãi tốt nhất hiện nay.
Dịch vụ: 0972.191.423
Xe tải ben Faw 4 chân máy 340hp loại 8x4 2 cầu 2 dí , động cơ WEICHAI hàng đầu Trung Quốc, bền bỉ công nghệ CHÂU ÂU tiết kiệm nhiên liệu.Đặc biệt xe tải ben 4 chân Faw được xem là dòng xe hot mới nhất thị trường 2019 với tải trọng lên đến 17,3 Tấn.
Ưu điểm xe tải ben faw 4 chân
Xe tải ben Faw 4 chân với sự đổi mới với mức tổng tải trọng 30 tấn, công thức 8x4, 2 cầu thật để đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa và sản phẩm được nhập khẩu nguyên chiếc mới 100%.buồng lái rộng, điều khiển hộp số nhẹ, giường nằm rộng rãi, thoải mái, nội thất sang trọng, bảng điều khiển thuận tiện cho thao tác
Kích thước thùng của xe ben 4 chân FAW là 6000*2300*1040, lốp 12R22.5 16PR, Hộp số 9 số có trợ lực, Cabin kiểu dáng Tial V ( Hyundai Xcient) nâng hạ bằng điện.
Sau đây là thông số kỹ thuật chi tiết xe ben Faw 4 chân:
MODEL XE |
CA3310P1K2L2T4EA80 |
Công thức bánh xe |
8X4 |
CABIN |
Kiểu |
Tial V nóc bằng một giường nằm |
Nội thất, thiết kế |
Cabin giảm sóc bong hơi, đài caset radio theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
ĐỘNG CƠ |
Model |
WP10.340E32 |
Công suất(kw/Hp/rpm) |
231/310 |
Dung tích xilanh(l) |
9.726 |
Momen xoắn cực đại(N.m/rpm) |
1350 |
HỘP SỐ |
Model |
9JSD135T |
Tỷ số truyền |
4.8 |
LY HỢP |
Kích thước lá côn |
φ430 |
Kiểu |
Lá đơn, khô, lò xo có trợ lực |
CẦU |
Cầu trước |
A1H |
Cầu sau |
LB ( FAW) |
NHÍP |
Nhíp trước/sau |
Nhíp đôi theo tiêu chuẩn quá tải |
PHANH |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1900+3050+1350 |
Kích thước ngoài (mm) |
8810X2500X3140 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) |
6000*2300*1040 |
Phối bộ thùng ben (mm) |
Tôn đáy dày 5mm, tồn thành 3mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
243 |
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng (kg) |
10960 |
Tải trọng (kg) |
Dự kiến 17.3 – 17.5 |
Tổng trọng lượng (kg) |
30000 |
Tải trọng cầu trước |
6000 |
Tải trọng cầu sau |
18000 |
LỐP |
Cỡ lốp |
12R22.5 16PR |
KHÁC |
Khả năng leo dốc (%) |
35 |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
90 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
350 |
Mức tiêu hao nhiên liệu không tải (lit/100km) |
26 |