THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO HOWO A7G - 420HP |
Model |
ZZ4257V3247N1B |
Công thức dẫn động |
- 6x4 |
Động cơ |
- NSX: SINOTRUK
- Model: D12.42, Tiêu chuẩn khí thải: EURO V
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)
- Công suất động cơ : 420HP
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Công suất max: 420hp/309 kw/2000 v/ph
- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L
- Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80oC
- Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Li hợp |
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
- Kiểu loại: HW19716, 16 số tiến và 02 số lùi |
Cầu trước |
- Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. HF9 |
Cầu sau |
- Cầu đúc nguyên khối HC16. Tỷ số truyền: 4.42 |
Khung xe |
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê |
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
Hệ thống lái |
- ZF8098, tay lái cùng với trợ lực thủy lực nhập khẩu từ Đức.
- Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1 |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Bánh xe và kiểu loại |
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ
- Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép) Lốp tam giác 22 bố. |
Cabin |
- Cabin A7-G nóc cao hai giường nằm, Cabin A7-P nóc thấp một giường nằm. |
Hệ thống điện |
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
- Máy phát điện 28V, 1540W
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Kích thước (mm) |
- Chiều dài cơ sở: 3225 + 1350
- Vệt bánh xe trước: 2041
- Vệt bánh xe sau: 1860
- Kích thước tổng thể: 6985 x 2500 x 3950 |
Mâm kéo |
Φ 50, Φ 90 |
Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 102 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%
- Khoảng sáng gầm xe: 263mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. |