Xe nâng dầu Diesel GS 2.0T FD20

Xe nâng dầu Diesel GS 2.0T FD20

Mã sản phẩm: FD20

Tình trạng : Mời liên hệ

Nhóm sản phẩm: Xe nâng máy dầu

Giá bán: Mời liên hệ

Hãng sản xuất

GS

Model

Xe nâng máy dầu GS 2.0T

Tải trọng nâng

2000Kg

Chiều cao nâng

3m - 6.5m

Xuât Xứ

Trung Quốc

Chất lượng

Mới 100%

Chứng nhật

Tiêu chuẩn Châu Âu, Bắc Mỹ

Bảo hành

12 tháng

Xe nâng GS là sản phẩm chính hãng sản xuất tại Trung Quốc trên dây chuyền công nghệ Đức:

+ Động cơ 2 tùy chọn: Xinchai - Trung Quốc/ Isuzu - Nhật Bản, Tiêu chuẩn khí thải EURO 3.

+ Hệ thống thủy lực Công nghệ Nhật Bản

+ Thân vỏ: Cắt dập và hàn hoàn toàn tự động và bằng robot

  • Xe có chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu (CE Certificate & ISO9001)
  • Xe được nhập khẩu nguyên chiếc có tờ khai Hải Quan và giấy chứng nhận chất lượng của Cục đăng kiểm Việt Nam.
  • Xe chạy phạm vi nội bộ hoặc Xe đăng ký biển số tham gia giao thông.

Giao nhận: Miễn phí phạm vi 100Km.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU DIESEL GS 2.0 TẤN FD20

XE NÂNG DẦU DIESEL 2.0-2.5 TẤN       
THÔNG SỐ CHUNG    
1
Model
 
 
FD20
FD25
FD20
FD25
2
Kiểu động cơ
 
 
Diesel
Diesel
Diesel
Diesel
3
Khả năng nâng
 
kg
2000
2500
2000
2500
4
Tâm tải
 
mm
500
500
500
500
Thông số và Kích thước
5
 
Chiều cao nâng
mm
3000
3000
3000
3000
6
Kích thước càng
DxRxC
mm
1070*120*40
1070*120*40
1070*120*40
1070*120*40
7
Góc nghiêng trục
Trước/Sau
Độ
6°/12°
6°/12°
6°/12°
6°/12°
8
Phần nhô phía trước (Tính từ tâm bánh xe trước đến mặt càng)
 
mm
470
470
470
470
9
Khoảng sáng gầm xe  (Bottom of mast)
 
mm
120
120
120
120
10
Kích thước tổng thể
Chiêu dài xe (Không bao gồm càng)
mm
2600
2600
2600
2600
11
Chiều rộng
mm
1150
1150
1150
1150
12
Chiều cao xe khi hạ trục thấp nhất
mm
2055
2055
2055
2055
13
Chiều cao xe khi nâng trục cao nhất (With backrest)
mm
4050
4050
4050
4050
14
Chiều cao cabin
mm
2070
2070
2070
2070
15
Bán kính quay đầu (ở ngoài)
 
mm
2310
2310
2310
2310
16
Lối đi giao nhau tối thiểu
 
mm
2380
2380
2380
2380
Đặc tính kỹ thuật
17
Tốc độ
Di chuyển (Không tải)
km/h
19
19
19
19
18
 
Lực nâng (Đầy tải)
mm/s
550
520
550
520
19
Khả năng leo dốc
 
%
20
20
20
20
Khung xe
20
Lốp
Trước
 
7.00-12-12PR
7.00-12-12PR
7.00-12-12PR
7.00-12-12PR
21
Sau
 
6.00-9-10PR
6.00-9-10PR
6.00-9-10PR
6.00-9-10PR
22
Chiều dài cơ sở
 
mm
1600
1600
1600
1600
23
Khối lượng bản thân
 
kg
3560
3700
3560
3700
Động cơ và hộp số
24
Ắc quy
Điện áp/ Công suất
V/Ah
12/80
12/80
12/80
12/80
25
Động cơ
Model
 
C240PKJ-30 
4TNE92 
26
Nhà sản xuất
 
ISUZU 
YANMAR 
27
Công suất danh định/r.p.m.
kw
35.4/2500 
33/2450 
28
Mômen định mức/r.p.m.
N·m
139/1800 
136-150/1500-1700 
29
Số xilanh
 
30
Đường kính xilanh*Chu kỳ
mm
86*102 
92*100 
31
Dung tích xylanh
cc
2369 
2659 
32
Dung tích thùng nhiên liệu
L
60
33
Bộ truyền lực
Kiểu
 
Thủy lực
34
Stage (FWD/RVS)
 
1/1
35
Áp lực hoạt động cho phụ kiện
Mpa
17.5

ƯU ĐIỂM VÀ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

  • Thân thiện dễ lái và điều khiển
  • An toàn và tin cậy
  • Bảo trì nhanh chóng do dễ tháo lắp
  • Hiệu quả ổn định

Thích hợp dùng cho:

  • Các công việc ngoài trơi
  • Cần sức nâng khỏe và cường độ làm việc cao
  • Sử dụng nhiều cho: Bến cảng, nhà kho, trong nhà máy hoạc trung tâm phân phối.

Thương hiệu
Dịch vụ uy tín trên 10 năm
(Xếp hạng của Trust Brand)
Top đầu công ty
Dịch vụ Web tại Việt Nam
(Xếp hạng của GTA Global)
Lưu trữ dữ liệu
Hosting công nghệ mới
(Support hỗ trợ 24/7)
Hoàn tiền 100%
Nếu không đúng cam kết
(Cam kết chất lượng)

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ BẮC VIỆT

Địa chỉ: Tòa nhà C9 ngõ 7/18 Đặng Vũ Hỷ, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội.

E-mail: info@thietkephanmem.com

Website: www.thietkephanmem.com

Thiết kế Web: 0913.03.03.28 (Mr. Tùng)

Kỹ thuật, Web: 0975.754.770 (Mr. Phúc)

SEO và quản trị Web: 0985.299.707 (Ms. Thu)

Tư vấn đồ họa, mẫu: 0972.191.423 (Ms. Tuyến)

Tư vấn mẫu, kế toán: 0902.195.866 (Ms. Chi

Sản phẩm cùng loại