Xe nâng xăng GS 3.5T FY35

Xe nâng xăng GS 3.5T FY35

Mã sản phẩm: FY35

Tình trạng : Mời liên hệ

Nhóm sản phẩm: Xe nâng xăng

Giá bán: Mời liên hệ

Hãng sản xuất

GS

Model

Xe nâng xăng GS 3.5T

Tải trọng nâng

3500Kg

Chiều cao nâng

3m - 6.5m

Xuât Xứ

Trung Quốc

Chất lượng

Mới 100%

Chứng nhật

Tiêu chuẩn Châu Âu, Bắc Mỹ

Bảo hành

12 tháng

Xe nâng GS là sản phẩm chính hãng sản xuất tại Trung Quốc trên dây chuyền công nghệ Đức:

+ Động cơ 2 tùy chọn: Xinchai - Trung Quốc/ Isuzu - Nhật Bản, Tiêu chuẩn khí thải EURO 3.

+ Hệ thống thủy lực Công nghệ Nhật Bản

+ Thân vỏ: Cắt dập và hàn hoàn toàn tự động và bằng robot

  • Xe có chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu (CE Certificate & ISO9001)
  • Xe được nhập khẩu nguyên chiếc có tờ khai Hải Quan và giấy chứng nhận chất lượng của Cục đăng kiểm Việt Nam.
  • Xe chạy phạm vi nội bộ hoặc Xe đăng ký biển số tham gia giao thông.

Giao nhận: Miễn phí phạm vi 100Km.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG XĂNG 3.5 TẤN FY35

XE NÂNG XĂNG 3.0 - 3.5 TẤN
THÔNG SỐ CHUNG
1 Model    FY30 FY35
2 Kiểu động cơ   Xăng Xăng
3 Khả năng nâng kg 3000 3500
4 Tâm tải mm 500 500
Thông số và Kích thước
5   Chiều cao nâng mm 3000 3000
6 Kích thước càng DxRxC mm 1070*125*45 1070*125*50
7 Góc nghiêng trục Trước/Sau Độ 6°/12° 6°/12°
8 Phần nhô phía trước (Tính từ tâm bánh xe trước đến mặt càng) mm 475 480
9 Khoảng sáng gầm xe (Bottom of mast)  mm 135 135
10 Kích thước tổng thể Chiêu dài xe (Không bao gồm càng) mm 2730 2770
11 Chiều rộng mm 1225 1225
12 Chiều cao xe khi hạ trục thấp nhất mm 2115 2175
13 Chiều cao xe khi nâng trục cao nhất (With backrest) mm 4160 4160
14 Chiều cao cabin mm 2090 2090
15 Bán kính quay đầu (ở ngoài) mm 2440 2480
16 Lối đi giao nhau tối thiểu mm 2490 2530
Đặc tính kỹ thuật
17 Tốc độ Di chuyển (Không tải) km/h 19 19
18 Lực nâng (Đầy tải) mm/s 440 420
19 Khả năng leo dốc % 20 20
Khung xe
20 Lốp Trước   28*9-15-12PR 28*9-15-12PR
21 Sau   6.50-10-10PR 6.50-10-10PR
22 Chiều dài cơ sở   mm 1700 1700
23 Khối lượng bản thân   kg 4300 4500
Động cơ và hộp số
24 Ắc quy Điện áp/ Công suất V/Ah 12/80 12/80
25 Động cơ Model   K25 
26 Nhà sản xuất   NISSAN 
27 Công suất danh định/r.p.m. kw 37.4/2300 
28 Mômen định mức/r.p.m. N·m 176.5/1600 
29 Số xilanh  
30 Đường kính xilanh*Chu kỳ mm 89*100 
31 Dung tích xylanh cc 2488 
32 Dung tích thùng nhiên liệu L 60 60
33 Transmission  Kiểu   Thủy lực Thủy lực
34 Stage (FWD/RVS)   1/1 1/1
35 Áp lực hoạt động cho phụ kiện Mpa 17.5 17.5

ƯU ĐIỂM VÀ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

  • Thân thiện dễ lái và điều khiển
  • An toàn và tin cậy
  • Bảo trì nhanh chóng do dễ tháo lắp
  • Hiệu quả ổn định

Thích hợp dùng cho:

  • Các công việc ngoài trơi
  • Cần sức nâng khỏe và cường độ làm việc cao
  • Sử dụng nhiều cho: Bến cảng, nhà kho, trong nhà máy hoạc trung tâm phân phối.

Thương hiệu
Dịch vụ uy tín trên 10 năm
(Xếp hạng của Trust Brand)
Top đầu công ty
Dịch vụ Web tại Việt Nam
(Xếp hạng của GTA Global)
Lưu trữ dữ liệu
Hosting công nghệ mới
(Support hỗ trợ 24/7)
Hoàn tiền 100%
Nếu không đúng cam kết
(Cam kết chất lượng)

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ BẮC VIỆT

Địa chỉ: Tòa nhà C9 ngõ 7/18 Đặng Vũ Hỷ, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội.

E-mail: info@thietkephanmem.com

Website: www.thietkephanmem.com

Thiết kế Web: 0913.03.03.28 (Mr. Tùng)

Kỹ thuật, Web: 0975.754.770 (Mr. Phúc)

SEO và quản trị Web: 0985.299.707 (Ms. Thu)

Tư vấn đồ họa, mẫu: 0972.191.423 (Ms. Tuyến)

Tư vấn mẫu, kế toán: 0902.195.866 (Ms. Chi

Sản phẩm cùng loại