Model
|
LG5310GFLZ
|
Máy và gầm do China Heavy Truck (Sinotruck ) sản xuất
|
Chassis model ZZ1317N4667C1.
|
Nhãn hiệu xe
|
CNHTC HOWO
|
Công thức bánh xe
|
8 x 4 ( bốn chân, 2 cầu, 2 dí)
|
Vết xe bánh trước/ Sau
|
2022/2022 và 1830/1830
|
Tự trọng thiết kế
|
17520 Kg
|
Tải trọng thiết kế
|
13300 Kg
|
Tổng trọng lượng thiết kế
|
31.000kg
|
Khoảng cách trục
|
1800+4600+1350 ( hoặc 1800+4575+1400) mm
|
Kích thước bao
|
11995 x 2500 x 3950 mm
|
Tốc độ tối đa
|
100 Km/h
|
Khả năng leo dốc tối đa (%)
|
30-32
|
Động cơ
|
Model động cơ
|
WD615.96E
|
Nhà sản xuất động cơ
|
China Heavy Duty Truck Group Co., Ltd.
|
Loại
|
Động cơ Diesel, phun nhiên liệu 6 xi lanh, làm mát bằng nước, có turbo tăng áp và làm mát trung gian.
|
Công suất tối đa (Kw)
|
276 kw ( 375 Hp)
|
Dung tích xy lanh
|
9726 ml
|
Loại nhiên liệu
|
diesel
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO III
|
Cabin
|
Cabin HW79 tiện nghi, có điều hoà, có 02 giường nằm..Nội thất ghế nỷ,có trợ hơi táp lô ốp gỗ.Vô lăng có điều chỉnh.
|
Kiểu ly hợp
|
Đường kính 430, côn đơn. Điều khiển bằng thuỷ lực, có trợ lực bằng khí nén..
|
Hộp số
|
HW 19712, 12số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc.
|
Cầu xe: HC16 loại cầu ổ trục
|
2 cầu trước =2 x 9 tấn. 2 cầu sau= 2x 16 tấn.
|
Nhà sản suất cầu
|
CNHTC - Liên doanh Stey(Áo) và China.
|
Hệ thống treo
|
Nhíp trước 10 lá. Nhíp sau 12 lá, có 4 giảm xóc.
|
Khung xe
|
2 lớp= 8 + 8 mm
|
Hệ thống phanh HF9
|
Phanh hơi, tang trống cả 4 trục, mạch kép, có lốc kê. Có phanh khí xả động cơ.
|
Thùng nhiên liệu= 400 lít.
|
Làm bằng hợp kim, có khóa nắp thùng.
|
Hệ thống lái
|
Có trợ lực lái bằng thủy lực
|
Loại bót lái
|
Bót lái ZF 8098 ( Liên doanh với Đức-China)
|
Hệ thống điện
|
24V, 2 ắc qui x 135Ah.
|
Lốp xe
|
12.00R 20 bố thép.
|
Ca bin HW 79
|
Cabin kép, có 2 giường nằm, có điều hoà. Nội thất ghế nỉ, táp lô ốp gỗ.Vô lăng có điều chỉnh, có trợ hơi.
|
Kích thước phần téc
|
Đường kính téc 2500mm, tổng chiều dài téc 9530,. độ dày tôn téc 6mm. Hai cổng nạp vào, 6-mét dài ống xả φ100, và một móc nối xả ra.
|
Dung tích bồn
|
40 m3 chia 03 khoang
|
Hệ thống máy nén khí Suzhou 9m3
|
loại máy khí nén:10/2, tốc độ bơm 0.9 T/min
|
Hệ thống làm mát tưới trực tiếp vào moay ơ
|
Có hệ thống tưới nước: 8000 x Φ300
|