Nhãn hiệu : |
GIAIPHONG FAW.E5T8-GMC/MK-TM |
|
Số chứng nhận : |
0203/VAQ09 - 01/19 - 00 |
|
Ngày cấp : |
31/01/2019 |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
|
Xuất xứ : |
--- |
|
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Thủy Vũ |
|
Địa chỉ : |
Thôn Đoàn kết, xã Kim Lan, Gia Lâm, Hà Nội |
|
Thông số chung: |
|
|
|
|
|
Trọng lượng bản thân : |
7955 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3840 |
kG |
- Cầu sau : |
4115 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15500 |
kG |
|
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11840 x 2500 x 3580 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9500 x 2350 x 850/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
6985 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2020/1860 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
|
|
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
CA6DLD-18E5 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
6600 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
134 kW/ 2300 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
10.00R20 /10.00R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|