KÍCH THƯỚC
|
|
|
Kích thước tổng thể ( DxRxC)
|
mm
|
5290 x 1790 x 2640
|
Kích thước lòng thùng ( DxRxC )
|
mm
|
3200 x 1670 x 1830
|
Vệt bánh trước/sau
|
mm
|
1490/1340
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2615
|
TRỌNG LƯỢNG
|
|
|
Trọng lượng không tải
|
Kg
|
2000
|
Tải trọng
|
Kg
|
1800
|
Trọng lượng toàn bộ
|
Kg
|
3995
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
ĐỘNG CƠ
|
|
|
Tên động cơ
|
|
HYUNDAI D4CB – CRDi
|
Loại động cơ
|
|
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nươc, tăng áp, - làm mát bằng khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
|
Dung tích xilanh
|
cc
|
2497
|
Đường kính x hành trình piston
|
Mm
|
91 x 96
|
Công suất cực đại/ tốc độ quay
|
Ps/ ( vòng/phút)
|
130/3800
|
Mô men xoắn/ tốc độ quay
|
Nm/ ( vòng /phút )
|
255/1500 - 3500
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
|
|
Ly hợp
|
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
|
Hộp số
|
|
cơ khi, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền chính
|
|
Ih1 = 4.271, ih2=2.248, ih3=1.364, ih4=1.000,ih5=0.823,ih6=0.676, iR=3.814
|
Tỷ số truyền cuối
|
|
3.727
|
HỆ THỐNG LÁI
|
|
Bánh răng – Thanh răng, trợ lực thủy lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Trước/ sau
|
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
|
HỆ THỐNG TREO
|
|
|
Trước
|
|
Độc lập, thanh xoán, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
|
Sau
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
LỐP XE
|
|
CASUMINA
|
Trước/sau
|
|
195R15C/155R12C
|
ĐẶC TÍNH
|
|
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
29.7
|
Bán kính quay vồng nhỏ nhất
|
m
|
5.3
|
Tố độ tối đa
|
Km/h
|
104
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
Lít
|
65
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
|
Radio, USB, máy lạnh cabin
|