THÔNG SỐ |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
Động cơ |
Hiệu MAN- ĐỨC
Model : MC07.34-30 Công suất 340 Hp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Phun điện tử công nghệ mới nhất của Man-Đức
Công nghệ phun Commom rail - có turbo tăng áp. Tiểu chuẩn khí thải EURO III
Dung tích xi lanh : 6870 cm3
|
Hộp số |
HW19712L; HW19710T |
Ly Hợp |
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống lái |
Model: ZF8098, trợ lực lái thủy lực
Tay lái thuận, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh |
Phanh chính: phanh đĩa dẫn động 2 đường khí nén
Phanh đỗ xe: tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng
|
Cỡ lốp |
Cỡ lốp: 11.00R20 - 12 R22.5
|
Khung xe |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm)
Các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê
|
Kích thước |
Kích thước: 6800x2500x3035 mm
Khoảng cách trục: 3200+1400 mm
|
Trọng lượng |
- Tự trọng: 8.100 kg
- Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế: 16.705 kg
- Khối lượng chuyên chở tham gia giao thông không phải xin phép: 15.185 kg
- Khối lượng tải trọng kéo theo không phải xin phép 39.200 kg
|
Cabin |
Cabin T5G, Ghế hơi sang trọng, nâng cabin và kính cửa bằng điện
Chìa khóa điều kiện từ xa, một giường nằm
Cabin mở rộng đầu cao hai giường nằm, thêm cửa kính trên nóc, tấm chắn nắng
Màu sắc : Tùy chọn
|
Cầu xe |
Trục trước : HF7
Trục sau : Cầu MAN model MCY13Q, tỷ số truyền 3.7; 4.11
|
Hệ thống điện |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
Máy phát điện 28V, 1540W
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah
|
Thông số khác |
- Tốc độ lớn nhất: 90 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%
- Khoảng sáng gầm xe: 263mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m
- Đường kính mâm: Φ50, Φ90
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 26 (L/100km)
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L.
Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.
|