Xe nâng dầu Diesel GS 4.5T FD45

Xe nâng dầu Diesel GS 4.5T FD45

Mã sản phẩm: FD45

Tình trạng : Mời liên hệ

Nhóm sản phẩm: Xe nâng máy dầu

Giá bán: Mời liên hệ

Hãng sản xuất

GS

Model

Xe nâng máy dầu GS 4.5T

Tải trọng nâng

4500Kg

Chiều cao nâng

3m - 6.5m

Xuât Xứ

Trung Quốc

Chất lượng

Mới 100%

Chứng nhật

Tiêu chuẩn Châu Âu, Bắc Mỹ

Bảo hành

12 tháng

Xe nâng GS là sản phẩm chính hãng sản xuất tại Trung Quốc trên dây chuyền công nghệ Đức:

+ Động cơ 2 tùy chọn: Xinchai - Trung Quốc/ Isuzu - Nhật Bản, Tiêu chuẩn khí thải EURO 3.

+ Hệ thống thủy lực Công nghệ Nhật Bản

+ Thân vỏ: Cắt dập và hàn hoàn toàn tự động và bằng robot

  • Xe có chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu (CE Certificate & ISO9001)
  • Xe được nhập khẩu nguyên chiếc có tờ khai Hải Quan và giấy chứng nhận chất lượng của Cục đăng kiểm Việt Nam.
  • Xe chạy phạm vi nội bộ hoặc Xe đăng ký biển số tham gia giao thông.

Giao nhận: Miễn phí phạm vi 100Km.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU DIESEL GS 4.5 TẤN FD45

XE NÂNG DẦU DIESEL 4.0-5.0 TẤN      
THÔNG SỐ CHUNG
1 Model    FD40 FD45 FD50
2 Kiểu động cơ   Diesel Diesel Diesel
3 Khả năng nâng kg 4000 4500 5000
4 Tâm tải mm 500 500 500
Thông số và Kích thước
5   Chiều cao nâng mm 3000 3000 3000
6 Kích thước càng DxRxC mm 1070*150*55 1070*150*55 1070*150*55
7 Góc nghiêng trục Trước/Sau Deg 6°/12° 6°/12° 6°/12°
8 Phần nhô phía trước (Tính từ tâm bánh xe trước đến mặt càng) mm 570 570 570
9 Khoảng sáng gầm xe mm 170 170 170
10 Kích thước tổng thể Chiêu dài xe (Không bao gồm càng) mm 3245 3245 3245
11 Chiều rộng mm 1430 1430 1430
12 Chiều cao xe khi hạ trục thấp nhất mm 2270 2270 2270
13 Chiều cao xe khi nâng trục cao nhất (With backrest) mm 4110 4110 4110
14 Chiều cao cabin mm 2265 2265 2265
15 Bán kính quay đầu (ở ngoài) mm 2910 2910 2910
16 Lối đi giao nhau tối thiểu mm 2920 2920 2920
Đặc tính kỹ thuật
17 Tốc độ Di chuyển (Không tải) km/h 25 25 25
18 Lực nâng (Đầy tải) mm/s 440 430 420
19 Khả năng leo dốc   % 20 20 20
Khung xe
20 Lốp Trước   300-15-18PR 300-15-18PR 300-15-18PR
21 Sau   7.00-12-12PR 7.00-12-12PR 7.00-12-12PR
22 Chiều dài cơ sở mm 2100 2100 2100
23 Khối lượng bản thân kg 6480 6680 6980
Động cơ và hộp số
24 Ắc quy Điện áp/ Công suất V/Ah (12/80)*2 (12/80)*2 (12/80)*2
25 Động cơ Model   1104D-44    
26 Nhà sản xuất   Perkins    
27 Công suất danh định/r.p.m. kw 56/2200    
28 Mômen định mức/r.p.m. N·m 260/1900    
29 Số xilanh   4    
30 Đường kính xilanh*Chu kỳ mm 105*127    
31 Dung tích xylanh cc 4400    
32 Dung tích thùng nhiên liệu L 105 105 105
33 Bộ truyền lực Kiểu   Thủy lực Thủy lực Thủy lực
34 Stage (FWD/RVS)   2/1 2/1 2/1
35 Áp lực hoạt động cho phụ kiện Mpa 17.5 17.5 17.5

ƯU ĐIỂM VÀ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

  • Thân thiện dễ lái và điều khiển
  • An toàn và tin cậy
  • Bảo trì nhanh chóng do dễ tháo lắp
  • Hiệu quả ổn định

Thích hợp dùng cho:

  • Các công việc ngoài trơi
  • Cần sức nâng khỏe và cường độ làm việc cao
  • Sử dụng nhiều cho: Bến cảng, nhà kho, trong nhà máy hoạc trung tâm phân phối.

Thương hiệu
Dịch vụ uy tín trên 10 năm
(Xếp hạng của Trust Brand)
Top đầu công ty
Dịch vụ Web tại Việt Nam
(Xếp hạng của GTA Global)
Lưu trữ dữ liệu
Hosting công nghệ mới
(Support hỗ trợ 24/7)
Hoàn tiền 100%
Nếu không đúng cam kết
(Cam kết chất lượng)

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ BẮC VIỆT

Địa chỉ: Tòa nhà C9 ngõ 7/18 Đặng Vũ Hỷ, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội.

E-mail: info@thietkephanmem.com

Website: www.thietkephanmem.com

Thiết kế Web: 0913.03.03.28 (Mr. Tùng)

Kỹ thuật, Web: 0975.754.770 (Mr. Phúc)

SEO và quản trị Web: 0985.299.707 (Ms. Thu)

Tư vấn đồ họa, mẫu: 0972.191.423 (Ms. Tuyến)

Tư vấn mẫu, kế toán: 0902.195.866 (Ms. Chi

Sản phẩm cùng loại