Xe nâng dầu Diesel GS 5.0T FD50

Xe nâng dầu Diesel GS 5.0T FD50

Mã sản phẩm: FD50

Tình trạng : Mời liên hệ

Nhóm sản phẩm: Xe nâng máy dầu

Giá bán: Mời liên hệ

Hãng sản xuất

GS

Model

Xe nâng máy dầu GS 5.0T

Tải trọng nâng

5000Kg

Chiều cao nâng

3m - 7m

Xuât Xứ

Trung Quốc

Chất lượng

Mới 100%

Chứng nhật

Tiêu chuẩn Châu Âu, Bắc Mỹ

Bảo hành

12 tháng

Xe nâng GS là sản phẩm chính hãng sản xuất tại Trung Quốc trên dây chuyền công nghệ Đức:

+ Động cơ 2 tùy chọn: Xinchai - Trung Quốc/ Isuzu - Nhật Bản, Tiêu chuẩn khí thải EURO 3.

+ Hệ thống thủy lực Công nghệ Nhật Bản

+ Thân vỏ: Cắt dập và hàn hoàn toàn tự động và bằng robot

  • Xe có chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu (CE Certificate & ISO9001)
  • Xe được nhập khẩu nguyên chiếc có tờ khai Hải Quan và giấy chứng nhận chất lượng của Cục đăng kiểm Việt Nam.
  • Xe chạy phạm vi nội bộ hoặc Xe đăng ký biển số tham gia giao thông.

Giao nhận: Miễn phí phạm vi 100Km.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU DIESEL GS 5.0 TẤN FD50

DIESEL FORKLIFT 5.0-8.0 TON       
GENERAL       
1 Model    FD50 FD60 FD70 FD80
2 Power Type    Diesel Diesel Diesel Diesel
3 Rated Capacity  kg 5000 6000 7000 8000
4 Load Centre  mm 600 600 600 600
Characteristic & Dimension       
5   Lift Height  mm 3000 3000 3000 3000
6 Fork Size L*W*T mm 1225*150*60 1225*150*60 1225*150*70 1225*150*70
7 Mast Tilt Angle F/R Deg 6°/12° 6°/12° 6°/12° 6°/12°
8 Front Overhang (Wheel centre to fork face)  mm 590 590 595 595
9 Ground Clearance (Bottom of mast)  mm 200 200 200 200
10 Overall Dimension     Length to face of fork (without fork) mm 3450 3450 3560 3560
11 Overall Width mm 2010 2010 2010 2010
12 Mast Lowered Height mm 2500 2500 2500 2500
13 Mast Extended Height (With backrest) mm 4415 4415 4415 4415
14 Overhead Guard Height mm 2470 2470 2470 2470
15 Turning Radius (outside)  mm 3250 3250 3350 3350
16 Min.insecting aisle   mm 2960 2960 3040 3040
Performance       
17 Speed  Travel (Empty load) km/h 30 30 30 30
18 Lifting (Full load) mm/s 500 500 460 420
19 Max.Gradeability   % 20 20 20 20
Chasis       
20 Tire  Front    8.25-15-14PR 8.25-15-14PR 8.25-15-14PR 8.25-15PR
21 Rear   8.25-15-14PR 8.25-15-14PR 8.25-15-14PR 8.25-15PR
22 Wheelbase    mm 2250 2250 2250 2250
23 Service weight    kg 8150 8750 9750 10350
Power & Transmission       
24 Battery Voltage/Capacity V/Ah 12/80 12/80 12/80 12/80
25 Engine        Model   6BG1   
26 Manufacture    ISUZU   
27 Rated output/r.p.m. kw 82.3/2000   
28 Rated torque/r.p.m. N·m 416/1400-1600   
29 No.of Cylinder   6   
30 Bore*Stroke mm 105*125   
31 Displacement cc 6494   
32 Fuel Tank Capacity L 140 140 140 140
33 Transmission  Type   Hydraulic Hydraulic Hydraulic Hydraulic
34 Stage  (FWD/RVS)   2/2 2/2 2/2 2/2
35 Operating Pressure for Attachment  Mpa 19 19 19 19

ƯU ĐIỂM VÀ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

  • Thân thiện dễ lái và điều khiển
  • An toàn và tin cậy
  • Bảo trì nhanh chóng do dễ tháo lắp
  • Hiệu quả ổn định

Thích hợp dùng cho:

  • Các công việc ngoài trơi
  • Cần sức nâng khỏe và cường độ làm việc cao
  • Sử dụng nhiều cho: Bến cảng, nhà kho, trong nhà máy hoạc trung tâm phân phối.

Thương hiệu
Dịch vụ uy tín trên 10 năm
(Xếp hạng của Trust Brand)
Top đầu công ty
Dịch vụ Web tại Việt Nam
(Xếp hạng của GTA Global)
Lưu trữ dữ liệu
Hosting công nghệ mới
(Support hỗ trợ 24/7)
Hoàn tiền 100%
Nếu không đúng cam kết
(Cam kết chất lượng)

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ BẮC VIỆT

Địa chỉ: Tòa nhà C9 ngõ 7/18 Đặng Vũ Hỷ, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội.

E-mail: info@thietkephanmem.com

Website: www.thietkephanmem.com

Thiết kế Web: 0913.03.03.28 (Mr. Tùng)

Kỹ thuật, Web: 0975.754.770 (Mr. Phúc)

SEO và quản trị Web: 0985.299.707 (Ms. Thu)

Tư vấn đồ họa, mẫu: 0972.191.423 (Ms. Tuyến)

Tư vấn mẫu, kế toán: 0902.195.866 (Ms. Chi

Sản phẩm cùng loại