Xe nâng điện 4 bánh GS 1.0T FB10

Xe nâng điện 4 bánh GS 1.0T FB10

Mã sản phẩm: FB10

Tình trạng : Mời liên hệ

Nhóm sản phẩm: Xe nâng điện

Giá bán: Mời liên hệ

Hãng sản xuất

GS

Model

Xe nâng điện GS 1.0T

Tải trọng nâng

1000Kg

Chiều cao nâng

3m – 6.5m

Xuât Xứ

Trung Quốc

Chất lượng

Mới 100%

Chứng nhật

Tiêu chuẩn Châu Âu, Bắc Mỹ

Bảo hành

12 tháng

Xe nâng GS là sản phẩm chính hãng sản xuất tại Trung Quốc trên dây chuyền công nghệ Đức:
+ Động cơ 2 tùy chọn: Xinchai - Trung Quốc/ Isuzu - Nhật Bản, Tiêu chuẩn khí thải EURO 3.
+ Hệ thống thủy lực Công nghệ Nhật Bản
+ Thân vỏ: Cắt dập và hàn hoàn toàn tự động và bằng robot
  • Xe có chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu (CE Certificate & ISO9001)
  • Xe được nhập khẩu nguyên chiếc có tờ khai Hải Quan và giấy chứng nhận chất lượng của Cục đăng kiểm Việt Nam.
  • Xe chạy phạm vi nội bộ hoặc Xe đăng ký biển số tham gia giao thông.
Giao nhận: Miễn phí phạm vi 100Km.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 4 BÁNH GS 1.0 TẤN FB10

XE NÂNG ĐIỆN 4 BÁNH GS 1.0 - 1.8 TẤN
THÔNG SỐ CHUNG     
1 Model     FB10 FB15 FB18
2 Kiểu động cơ     Điện Điện Điện
3 Khả năng nâng   kg 1000 1500 1800
4 Tâm tải   mm 500 500 500
Thông số và Kích thước
5   Chiều cao nâng mm 3000 3000 3000
6 Kích thước càng DxRxC mm 920*120*35 920*120*35 920*120*35
7 Góc nghiêng trục Trước/Sau Deg 6°/12° 6°/12° 6°/12°
8 Phần nhô phía trước (Tính từ tâm bánh xe trước đến mặt càng)   mm 420 420 420
9 Tread Trước/Sau mm 890/920 890/920 890/920
10 Khoảng sáng gầm xe (Bottom of mast)  mm 115 115 115
11 Độ mở càng Min./Max. mm 240/970 240/970 240/970
12 Kích thước tổng thể   Chiêu dài xe (Không bao gồm càng) mm 2150 2150 2150
13 Chiều rộng mm 1090 1090 1090
14 Chiều cao xe khi hạ trục thấp nhất mm 1995 1995 1995
15 Chiều cao xe khi nâng trục cao nhất (With backrest) mm 3945 3945 3945
16 Chiều cao cabin mm 2170 2170 2170
17 Bán kính quay đầu (ở ngoài)  mm 1950 1950 1950
18 Lối đi giao nhau tối thiểu  mm 2050 2050 2050
Đặc tính kỹ thuật
19 Tốc độ Di chuyển (Không tải) km/h 15 15 15
20 Lực nâng (Đầy tải) mm/s 310 280 250
21 Khả năng leo dốc % 15 15 15
Khung xe
22 Lốp Trước   6.50-10-10PR 6.50-10-10PR 6.50-10-10PR
23 Sau   5.00-8-10PR 5.00-8-10PR 5.00-8-10PR
24 Chiều dài cơ sở   mm 1380 1380 1380
25 Khối lượng bản thân kg 2920 3070 3220
Động cơ và hộp số
26 Động cơ Động cơ lái kw 8 8 8
27 Động cơ nâng kw 8.6 8.6 8.6
28 Ắc quy Điện áp/ Dòng điện V/Ah 48/400 48/440 48/495
29 Hộp điều khiển Nhà sản xuất   CURTIS CURTIS CURTIS
30 Kiểu   AC AC AC
31 Áp lực hoạt động cho phụ kiện Mpa 14.5 14.5 14.5

ƯU ĐIỂM VÀ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

  • Thân thiện dễ lái và điều khiển
  • An toàn và tin cậy
  • Bảo trì nhanh chóng do dễ tháo lắp
  • Hiệu quả ổn định

Thích hợp dùng cho:

  • Các công việc ngoài trơi
  • Cần sức nâng khỏe và cường độ làm việc cao
  • Sử dụng nhiều cho: Bến cảng, nhà kho, trong nhà máy hoạc trung tâm phân phối.

Thương hiệu
Dịch vụ uy tín trên 10 năm
(Xếp hạng của Trust Brand)
Top đầu công ty
Dịch vụ Web tại Việt Nam
(Xếp hạng của GTA Global)
Lưu trữ dữ liệu
Hosting công nghệ mới
(Support hỗ trợ 24/7)
Hoàn tiền 100%
Nếu không đúng cam kết
(Cam kết chất lượng)

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ BẮC VIỆT

Địa chỉ: Tòa nhà C9 ngõ 7/18 Đặng Vũ Hỷ, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội.

E-mail: info@thietkephanmem.com

Website: www.thietkephanmem.com

Thiết kế Web: 0913.03.03.28 (Mr. Tùng)

Kỹ thuật, Web: 0975.754.770 (Mr. Phúc)

SEO và quản trị Web: 0985.299.707 (Ms. Thu)

Tư vấn đồ họa, mẫu: 0972.191.423 (Ms. Tuyến)

Tư vấn mẫu, kế toán: 0902.195.866 (Ms. Chi

Sản phẩm cùng loại