Xe tải thùng sâu GS 1.5T FBRD15

Xe tải thùng sâu GS 1.5T FBRD15

Mã sản phẩm: FBRD15

Tình trạng : Mời liên hệ

Nhóm sản phẩm: Xe nâng điện

Giá bán: Mời liên hệ

Hãng sản xuất

GS

Model

Xe nâng điện GS 1.5T

Tải trọng nâng

1500Kg

Chiều cao nâng

2m - 6m

Xuât Xứ

Trung Quốc

Chất lượng

Mới 100%

Chứng nhật

Tiêu chuẩn Châu Âu, Bắc Mỹ

Bảo hành

12 tháng

Xe nâng GS là sản phẩm chính hãng sản xuất tại Trung Quốc trên dây chuyền công nghệ Đức:
+ Động cơ 2 tùy chọn: Xinchai - Trung Quốc/ Isuzu - Nhật Bản, Tiêu chuẩn khí thải EURO 3.
+ Hệ thống thủy lực Công nghệ Nhật Bản
+ Thân vỏ: Cắt dập và hàn hoàn toàn tự động và bằng robot
  • Xe có chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu (CE Certificate & ISO9001)
  • Xe được nhập khẩu nguyên chiếc có tờ khai Hải Quan và giấy chứng nhận chất lượng của Cục đăng kiểm Việt Nam.
  • Xe chạy phạm vi nội bộ hoặc Xe đăng ký biển số tham gia giao thông.
Giao nhận: Miễn phí phạm vi 100Km.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG SÂU GS 1.5 TẤN FBRD15

1 Model   FBRD15
2 Kiểu động cơ   Điện
3

Kiểu hoạt động

  Ngồi
4 Khả năng nâng kg 1500
5 Tâm tải mm 500
6 Trọng lượng (gồm ắc quy) kg 3000
7 Số bánh xe Φ 1+2
8 Bánh trước mm Φ280*82+160*60
9 Bánh sau mm Φ125*82(4)
10

Khoảng cách vận chuyển hàng, tâm của trục lái

mm 309
11 Tile of mast/fork carriage forward/backword grad 2/5
12 Chiều cao xe khi hạ trục thấp nhất  mm 2675
13 Khoảng nâng tự do mm 2000
14

Chiều cao nâng tối đa

mm 6000
15

Chiều cao khi nâng trục cao nhất

mm 6881
16 Chiều cao cabin mm 2246
17

Chiều rộng tổng thể

mm 1310-1400/1040
18

Chiều dài tổng thể

mm 2435
19 Chiều dài xe mm 1365
20 Kích thước càng mm 35/100/1070
21 Cự ly với mm 500
22

Chiều cao càng, đã hạ xuống

mm 130
23 Khoảng cách “x” mm 450
24

Tổng chiều dài

mm 1868
25 Ground clearance, centre of wheelbase mm 65
26 Aisle width for pallet 1000*1200 crossway mm 2839
27 Aisle width for pallet 800*1200 crossway) mm 2902
28

Bán kính quay vòng

mm 1718
29 Travel Speed, Laden/unladen km/h 6.5/7
30 Lift speed, laden/unladen m/s 0.135/0.16
31 Lowering speed, laden/unladen m/s 0.15/0.12²
32 Điện áp ắc quy/dung lượng định mức v/ah 24/420(560)
33 Trọng lượng ắc quy kg 450
34 Kích thước ắc quy  l/w/h mm 770*336*610

ƯU ĐIỂM VÀ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

  • Thân thiện dễ lái và điều khiển
  • An toàn và tin cậy
  • Bảo trì nhanh chóng do dễ tháo lắp
  • Hiệu quả ổn định

Thích hợp dùng cho:

  • Các công việc ngoài trơi
  • Cần sức nâng khỏe và cường độ làm việc cao
  • Sử dụng nhiều cho: Bến cảng, nhà kho, trong nhà máy hoạc trung tâm phân phối.

Thương hiệu
Dịch vụ uy tín trên 10 năm
(Xếp hạng của Trust Brand)
Top đầu công ty
Dịch vụ Web tại Việt Nam
(Xếp hạng của GTA Global)
Lưu trữ dữ liệu
Hosting công nghệ mới
(Support hỗ trợ 24/7)
Hoàn tiền 100%
Nếu không đúng cam kết
(Cam kết chất lượng)

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ BẮC VIỆT

Địa chỉ: Tòa nhà C9 ngõ 7/18 Đặng Vũ Hỷ, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội.

E-mail: info@thietkephanmem.com

Website: www.thietkephanmem.com

Thiết kế Web: 0913.03.03.28 (Mr. Tùng)

Kỹ thuật, Web: 0975.754.770 (Mr. Phúc)

SEO và quản trị Web: 0985.299.707 (Ms. Thu)

Tư vấn đồ họa, mẫu: 0972.191.423 (Ms. Tuyến)

Tư vấn mẫu, kế toán: 0902.195.866 (Ms. Chi

Sản phẩm cùng loại