THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TAI TRUONG GIANG KY5
|
MODEL
|
THÙNG LỬNG
|
KY5 0.995TL01
|
KHUNG MUI
|
KY5 0.825TM08
|
THÙNG KÍN
|
KY5 0.855BO09
|
Động cơ
|
DK12-10
|
Kiểu động cơ
|
4 kỳ , 4 xi lanh thẳng hàng
|
Công xuất (Kw/rpm)
|
65/6000
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)
|
115 /4400
|
Thể tích làm việc
|
1,240
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng không chì
|
Tự trọng (Kg)
|
THÙNG LỬNG
|
1,000
|
KHUNG MUI
|
1,170
|
THÙNG KÍN
|
1,140
|
Tải Trọng cho phép (Kg)
|
THÙNG LỬNG
|
995
|
KHUNG MUI
|
825
|
THÙNG KÍN
|
855
|
Tổng trọng Lượng (Kg)
|
2,125
|
Kích thước bao (mm)
|
THÙNG LỬNG
|
4580 X 1640 X 2020
|
KHUNG MUI
|
4580 X 1640 X 2275
|
THÙNG KÍN
|
4580 X 1600 X 2275
|
Kích thước lòng thùng hàng (mm)
|
THÙNG LỬNG
|
2600 X 1460 X 360
|
KHUNG MUI
|
2600 X 1460 X 1310/1485
|
THÙNG KÍN
|
2590 X 1450 X 1435
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2,700
|
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
|
Hệ thống treo cầu trước
|
độc lập ,lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
|
Hệ thống treo cầu sau
|
phụ thuộc, nhíp lá dạng bán e líp, giảm trấn thủy lực
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
Hộp số
|
5 số tiến 1 số lùi
|
Lốp xe
|
165R14
|
Thùng nhiên liệu (lít)
|
40L
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh trước
|
kiểu phanh đĩa
|
Phanh sau
|
Phanh tang trống
|