TRUONGGIANG 8T THÙNG

TRUONGGIANG 8T THÙNG

Mã sản phẩm: US0785

Tình trạng : Mời liên hệ

Nhóm sản phẩm: Xe tải thùng mui bạt

Thùng Bạt đang phát triển nhiều nhất tại thị trường ngành vận tải với xu thế thay thế các loại xe tải trọng thấp, xác xe quá nặng đang bị thiếu tải trọng như hiện nay và những cung đường đang được đại tu, và những đoạn đường đang quá khổ, hay leo đèo leo dốc cũng như vận chuyển hàng hóa từ những rừng hoặc vào những vựa gạo hay những vựa trái cây. trong khi cung đường để vận chuyển những sản phẩm đó thường rất khó đi lại, thường hay bị lầy, lún và khó đi chính vì vậy Xe  tải hạng trung n - đang là thế mạnh và là sản phẩm danh giá nhất thời cân tải như hiện nay, với tổng trọng tải lên đến 16 tấn, tải trọng bản thân siêu nhẹ nhờ hợp kim dập khuôn tiêu chuẩn châu âu giúp xe cải thiện được mức tự trọng, và kích cỡ  không quá khổ như các dòng xe khác.

Xe tải thùng  có tải trọng lớn, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, hiện đại nhất. Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ đã làm nên niềm tự hào của truonggiang, giá cả phải chăng. Tất cả đã tạo nên một sản phẩm hoàn hảo hiện đang có sẵn trên toàn quốc.

Thông Số Kỹ Thuật Xe TRUONGGIANG SX21/DBH.MP

 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)  Hệ thống phanh trước/sau

- Phanh chính: kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, đường kính trống phanh: 310x100 / 320x130

- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2.

 Công thức bánh xe  4 x 2 R
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  8.165 x 2290 x 3140 mm
 Khoảnh cách trục 4.700 mm
 Khoảng sáng gầm xe  190 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  34º/16º     Trục 1  Trục 2
 Kích thước trong thùng hàng 6.210 x 2130 x 660/2000  mm Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) 1,2 1,2
 Trọng lượng Chiều rộng các lá nhíp (mm)  76 mm  76 mm
 Trọng lượng bản thân (Kg) 4700 Kg Chiều dầy các lá nhíp (mm)  10 mm  12 mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg) 12.895 Kg  Số lá nhíp   7 lá  10 lá
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) 8000 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1+2  8.25-16
 Kiểu loại WP3.7Q140    
 Dung tích xi lanh (cm3) 3660 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  102 x 112 mm Kích thước bao (D x R x C)  mm 
 Tỉ số nén  17,5:1  Tính năng chuyển động 
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) 103 / 2900  Tốc độ lớn nhất ô tô 87,3 km/h
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) 430 / 1200~2200   Độ dốc lớn nhất ô tô  36,37%
 Truyền động Bán kính quay vòng nhỏ nhất  9,0m
 Ly hợp

 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén

 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí 6 tiến 1 lùi   Kiểu loại loại trục vít - e cu bi, dẫn động cơ khí,Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí. 6 tiến 1 lùi  Tỉ số truyền cơ cấu lái 23:1  mm/rad
 

 



 

Sản phẩm cùng loại

 Đăng ký báo giá