Ô TÔ TẢI CÓ MUI, TẢI 7T TRUONGGIANG

Ô TÔ TẢI CÓ MUI, TẢI 7T TRUONGGIANG

Mã sản phẩm: US0224

Tình trạng : Mời liên hệ

Nhóm sản phẩm: Xe tải thùng mui bạt

Thông Số Kỹ Thuật Xe TRUONGGIANG SX20/DBH.MP

 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)  Hệ thống phanh trước/sau
- Phanh chính: kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, đường kính trống phanh: 430x130 / 430x180
- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2.
 Công thức bánh xe  4 x 2 R
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  10.160 x 2500 x 3600 mm
 Khoảnh cách trục 6.100 mm
 Khoảng sáng gầm xe  260 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  20º/16º     Trục 1  Trục 2
 Kích thước trong thùng hàng 7.880 x 2350 x 770/2150  mm Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) 1,2 1,2
 Trọng lượng Chiều rộng các lá nhíp (mm)  90 mm  90 mm
 Trọng lượng bản thân (Kg) 8250 Kg Chiều dầy các lá nhíp (mm)  10 mm  16 mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg) 15615 Kg  Số lá nhíp   12 lá  12 lá
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) 7170 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1+2  10.00R20
 Kiểu loại WP4.1Q165E40    
 Dung tích xi lanh (cm3) 4087cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  105 x 118 mm Kích thước bao (D x R x C)  mm 
 Tỉ số nén  17,5:1  Tính năng chuyển động 
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) 120 / 2600  Tốc độ lớn nhất ô tô 87,3 km/h
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) 560 / 1200~2600   Độ dốc lớn nhất ô tô  36,37%
 Truyền động Bán kính quay vòng nhỏ nhất  11,9m
 Ly hợp
 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén
 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí 8 tiến 2 lùi   Kiểu loại loại trục vít - e cu bi, dẫn động cơ khí,Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí. 8 tiến 2 lùi  Tỉ số truyền cơ cấu lái 23:1  mm/rad

 



 

Sản phẩm cùng loại

 Đăng ký báo giá