| TT |
Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
| 1 |
Thông tin chung |
|
| |
Loại phương tiện |
Ô TÔ SÁT XI TẢI |
| |
Nhãn hiệu;
số loại của phương tiện |
FAW SX20 |
| |
Công thức bánh xe |
4x2R |
| 2 |
Thông số kích thước |
|
| |
Kích thước bao (Dài x Rộng x cao) (mm) |
10.160 x 2475 x 3290 |
| |
Khoảng cách trục (mm) |
6.100 |
| |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1945/1780 |
| |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
260 |
| |
Góc thoát trước/sau (độ) |
20/16 |
| 3 |
Thông số về khối lượng |
|
| |
Khối lượng bản thân (kg) |
6060 |
| |
- Phân bố lên trục trước (kg) |
3240 |
| |
- Phân bố lên trục sau (kg) |
2820 |
| |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) |
|
| |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông(kg) |
|
| |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) (kg) |
3 (195kg) |
| |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
16.000 |
| |
- Phân bố lên trục trước (kg) |
6.500 |
| |
- Phân bố lên trục sau (kg) |
10.000 |
| |
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) |
16.000 |
| |
- Phân bố lên trục trước (kg) |
6.500 |
| |
- Phân bố lên trục sau (kg) |
10.000 |
| 4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
| |
Tốc độ lớn nhất ô tô (km/h) |
72.6 |
| |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
33,1 |
| 5 |
Động cơ |
|
| |
Kiểu loại - Tên nhà sản xuất |
WP4.1Q165E40 |
| |
Loại nhiên liệu , số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diessel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước, tăng áp |
| |
Mức khí thải |
EuroIV |
| |
Dung tích xi lanh (cm3) |
4087 |
| |
Tỉ số nén |
17,5:1 |
| |
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) |
105x118 |
| |
Công suất lớn nhất ( kW)/Tốc độ quay(vòng/phút) |
120/2600 |
| |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
560/1200~1800 |
| |
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun nhiên điện tử |
| |
Vị trí lắp đặt động cơ trên khung xe |
Phía trước |
| 6 |
Li hợp |
đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| 7 |
Hộp số |
|
| |
Nhãn hiệu |
|
| |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
| |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
| |
Số tay số |
8 số tiến 2 số lùi |
| |
Tỷ số truyền |
|
| |
Mô men xoắn cho phép (N.m) |
|
| 8 |
Trục các đăng |
|
| |
Mã hiệu |
2201100-22 |
| |
Loại |
Không đồng tốc |
| |
Đường kính ngoài x chiều dày (mm) |
90 x 5 |
| 11 |
Ký hiệu lốp |
|
| 11.1 |
Kí hiệu lốp |
|
| |
- Trục 1 |
10.00R20 |
| |
- Trục 2 |
10.00R20 |
| |
- Lốp dự phòng |
10.00R20 |
| 11..2 |
Vành |
|
| |
Vật liệu |
|
| |
Kí hiệu vành |
|
| 11.3 |
- áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) |
135/135 |
| 11.4 |
- Chỉ số khả năng chịu tải của lốp |
149/146 |
| 11.5 |
- Cấp tốc độ của lốp |
L |
| 12 |
Hệ thống treo
- Cầu trước: Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Cầu sau: Phụ thuộc, nhíp lá dạng nửa e líp.
| Thông số |
Đơn vị |
Nhíp trước |
Nhíp sau |
|
| |
|
|
Nhíp chính |
Nhíp phụ |
| Khoảng cách hai mõ nhíp |
cm |
145 |
155 |
110 |
| Hệ số dạng nhíp (1~1,5) |
mm |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
| Chiều rộng các lá nhíp |
mm |
76
|
90 |
90 |
| Chiều dầy các lá nhíp |
lá |
11 |
16 |
11 |
| Số lá nhíp |
|
12 |
12 |
9 |
|
| 13 |
Hệ thống phanh
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh
- Đường kính đĩa phanh trước x chiều dày: Æ 400 x 135 mm
- Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh sau : Æ 410x180 mm
- Phanh đỗ: kiểu tang trống, dẫn động cơ khí + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau,tác dụng lên bánh xe cầu sau |
| 14 |
Hệ thống lái
Kí hiệu: -Loại bánh răng- thanh răng; trợ lực thủy lực
Tỷ số truyền cơ cấu lái:
Thích hợp với loại xe có khối lượng lên cầu trước < 6500 kg |
| 15 |
Thùng hàng
Loại thùng:
Kích thước lòng thùng(DxRxC): (mm)
Kích thước bao thùng(DxRxC): (mm) |