XE TẢI TRƯỜNG GIANG CABIN ĐÔI T3

XE TẢI TRƯỜNG GIANG CABIN ĐÔI T3

XE TẢI TRƯỜNG GIANG CABIN ĐÔI T3

Mã sản phẩm: US0912

Tình trạng : Mời liên hệ

Nhóm sản phẩm: Xe chuyên dùng Faw

ĐẶC TÌNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE
 

TT Tên thông số Ô tô thiết kế
1 Thông tin chung  
  Loại phương tiện Ô TÔ TẢI
  Nhãn hiệu;
số loại của phương tiện
T3-0.81TL03
  Công thức bánh xe 4x2R
2 Thông số kích thước  
  Kích thước bao (Dài x Rộng x  cao) (mm) 5030 x 1780 x 1965 
  Khoảng cách trục (mm) 3080
  Vết bánh  xe trước/sau (mm) 1450/1455
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 175
  Góc thoát trước/sau (độ) 30/33
3 Thông số về khối lượng  
  Khối lượng bản thân (kg) 1230
  - Phân bố lên trục trước (kg) 640
  - Phân bố lên trục sau (kg) 590
  Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) 810
  Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông(kg) 810
  Số người cho phép chở kể cả người lái (người) (kg) 5 (325kg)
  Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) 2365
  - Phân bố lên trục trước (kg) 815
  - Phân bố lên trục sau (kg) 1550
  Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) 2365
  - Phân bố lên trục trước (kg) 815
  - Phân bố lên trục sau (kg) 1550
4 Thông số về tính năng chuyển động  
  Tốc độ lớn nhất ô tô (km/h) 101
  Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) 30
5 Động cơ  
  Kiểu loại - Tên nhà sản xuất DK12-10
  Loại nhiên liệu , số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng n­ước
  Mức khí thải EuroIV
  Dung tích xi lanh (cm3) 1240
  Tỉ số nén 10,5:1
  Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) 69,7x81,2
  Công suất lớn nhất ( kW)/Tốc độ quay(vòng/phút) 65/6000
  Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ Tốc độ quay  (vòng/phút) 115/4400
  Phương thức cung cấp nhiên liệu Hệ thống phun xăng nhiên điện tử
  Vị trí lắp đặt động cơ trên khung xe Phía trước
6 Li hợp đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí
7 Hộp số  
  Nhãn hiệu  
  Kiểu hộp số Hộp số cơ khí
  Kiểu dẫn động Dẫn động cơ khí
  Số tay số 5 số tiến 1 số lùi
  Tỷ số truyền  
  Mô men xoắn cho phép (N.m)  
8 Trục các đăng  
  Mã hiệu  
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính ngoài x chiều dày (mm) 63,5 x 1,8
11 Ký hiệu lốp  
11.1 Kí hiệu lốp  
  - Trục 1 175R14
  - Trục 2 175R14
  - Lốp dự phòng 175E14
11..2 Vành  
  Vật liệu  
  Kí hiệu vành  
11.3 - áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) 450/450
11.4 - Chỉ số khả năng chịu tải của lốp 99/99
11.5 - Cấp tốc độ của lốp R
12 Hệ thống treo
- Cầu trước: Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Cầu sau: Phụ thuộc, nhíp lá dạng nửa e líp.
Thông số Đơn vị Nhíp sau    
         
Khoảng cách hai mõ nhíp cm 126    
Hệ số dạng nhíp (1~1,5) mm 1,2    
Chiều rộng các lá nhíp mm 60
 
   
Chiều dầy các lá nhíp 4 lá dầy 8
2 lá dầy 16
   
Số lá nhíp   6    

 

13 Hệ thống phanh
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh
- Đường kính đĩa phanh trước x chiều dày: Æ 231 x 12 mm
- Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh sau   : Æ 250x64 mm
- Phanh đỗ: kiểu tang trống, dẫn động cơ khí ,tác dụng lên bánh xe cầu sau
14 Hệ thống lái
Kí hiệu: -Loại bánh răng- thanh răng; trợ lực điện
Tỷ số truyền cơ cấu lái: 
Thích hợp với loại xe có khối lượng lên cầu trước < 1000 kg
15 Thùng hàng
Loại thùng: 
Kích thước lòng thùng(DxRxC): 2060 x 1600 x 375(mm)
Kích thước bao thùng(DxRxC): 2190 x 1780 x 1380 (mm)

 

 

Sản phẩm cùng loại

 Đăng ký báo giá