300+ Từ vựng Tiếng Anh về Nghề Nghiệp chia theo lĩnh vực

300+ Từ vựng Tiếng Anh về Nghề nghiệp chia theo lĩnh vực

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường được sử dụng rất phổ biến khi giao tiếp với người khác. Khi làm quen, tự giới thiệu về mình, người thân của mình thì sẽ nhắc đến nghề nghiệp. Nội dung này Chúng tôi sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo từng lĩnh vực nhé.

300+ Từ vựng Tiếng Anh về Nghề nghiệp chia theo lĩnh vực

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Trong cuộc sống hiện đại ngày nay có rất nhiều nghề nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Quá trình sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thì việc phải sử dụng các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là rất phổ biến.

Tuy nhiên bởi vì có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp nên việc nhớ hết là không hề dễ dàng. Chính vì vậy nội dung này chúng tôi sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp theo từng lĩnh vực khác nhau.

Nếu bạn đang học tiếng Anh để sử dụng trong công việc thì trước hết hãy học hết từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực của mình đã nhé. Việc học những từ vựng tiếng Anh có chủ đề liên quan sẽ dễ nhớ hơn rất nhiều.

300+ Từ vựng Tiếng Anh về Nghề nghiệp chia theo lĩnh vực

1. Từ vựng tiếng Anh Kinh doanh & Bán lẻ

  • Accountant: kế toán
  • Actuary: chuyên viên thống kê
  • Advertising executive: phụ trách/trưởng phòng quảng bá
  • Businessman: nam doanh nhân
  • Businesswoman: nữ doanh nhân
  • Economist: nhà kinh tế học
  • Financial adviser: cố vấn tài chính
  • Health and safety officer: nhân viên y tế và an toàn lao động
  • HR manager ( Human Resources Manager): trưởng phòng nhân sự
  • Insurance broker: nhân viên môi giới bảo hiểm
  • PA (Personal Assistant): thư ký riêng
  • Investment analyst: nhà nghiên cứu đầu tư
  • Project manager: trưởng phòng/ điều hành dự án
  • Marketing director: giám đốc marketing
  • Management consultant: cố vấn cho ban giám đốc
  • Manager: quản lý/ trưởng phòng
  • Office worker: nhân viên văn phòng
  • Receptionist: lễ tân
  • Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
  • Sales rep (Sales Representative): đại diện bán hàng
  • Salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ)
  • Secretary: thư ký
  • Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Telephonist: nhân viên trực điện thoại
  • Antique dealer: người buôn đồ cổ
  • Art dealer: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật
  • Baker: thợ làm bánh
  • Barber: thợ cắt tóc
  • Beautician :nhân viên làm đẹp
  • Bookkeeper: kế toán
  • Bookmaker: nhà cái (dùng dưới cá cược)
  • Butcher: người bán thịt
  • Buyer: nhân viên vật tư
  • Cashier: thu ngân
  • Estate agent: nhân viên BĐS
  • Fishmonger: người bán cá
  • Florist : người trồng hoa
  • Greengrocer: người bán rau quả
  • Hairdresser: thợ làm đầu
  • Sales assistant: trợ lý bán hàng
  • Shopkeeper: chủ shop
  • Store detective: nhân viên quan sát người mua (để ngăn ngừa ăn cắp dưới cửa hàng)
  • Store manager: người điều hành shop
  • Tailor: thợ may
  • Travel agent: nhân viên đại lý du lịch
  • Wine merchant: người buôn rượu

2. Lĩnh vực công nghệ thông tin

  • Database administrator: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu
  • Programmer: lập trình viên máy tính
  • Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
  • Web designer: nhân viên mẫu mã mạng
  • Web developer: nhân viên phát triển ứng dụng mạng

3. Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

  • Doctor/ Physician: Bác sĩ.
  • Family Doctor: Bác sĩ gia đình.
  • General Practitioner: Bác sĩ đa khoa.
  • Eye specialist: Bác sĩ chuyên khoa mắt.
  • Ear specialist: Bác sĩ chuyên khoa tai.
  • Throat specialist: Bác sĩ chuyên gia họng.
  • Heart specialist/ Cardiologist: Bác sĩ chuyên khoa tim.
  • Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật.
  • Pediatrician: Bác sĩ chuyên khoa nhi.
  • Psychiatrist/ psychoanalyst: Nhà tâm lý học.
  • Dentist: Nha sĩ.
  • Dietitian: Chuyên gia dinh dưỡng.
  • Pharmacist: Dược sĩ.
  • Veterinarian: Bác sĩ thú y.
  • Nurse: Nghề y tá.
  • Paramedic: Nhân viên y tế.
  • Carer: người làm nghề chăm sóc người ốm
  • Counsellor: ủy viên hội đồng
  • Dental hygienist: chuyên viên vệ sinh răng
  • Midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh
  • Nanny: vú em
  • Optician: bác sĩ mắt
  • Paramedic: trợ lý y tế
  • Pharmacist hoặc chemist: dược sĩ (ở hiệu thuốc)
  • Physiotherapist: nhà vật lý trị liệu
  • Psychiatrist: nhà tâm thần học
  • Social worker: người làm công tác xã hội
  • Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • Vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y

4. Lĩnh vực Du lịch và Khách sạn

  • Barman: nam nhân viên quán rượu
  • Barmaid: nữ nhân viên quán rượu
  • Bartender: nhân viên phục vụ quầy bar
  • Bouncer: kiểm soát an ninh (chuyên đứng tại cửa)
  • Cook: đầu bếp
  • Chef: đầu bếp trưởng
  • Hotel manager: điều hành khách sạn
  • Hotel porter: nhân viên khuân đồ tại khách sạn
  • Pub landlord: chủ quán rượu
  • Tour guide hoặc tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
  • Waiter: bồi bàn nam
  • Waitress: bồi bàn nữ

5. Lĩnh vực Vận tải

  • Air traffic controller: kiểm soát viên không lưu
  • Bus driver: người tài xế buýt
  • Flight attendant (Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không
  • Baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
  • Lorry driver: tài xế tải
  • Sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng
  • Taxi driver: tài xế taxi
  • Train driver: người lái tàu
  • Pilot: phi công

6. Lĩnh vực Nghệ thuật sáng tạo

  • Artist: nghệ sĩ
  • Editor: biên tập viên
  • Fashion designer: thiết kế thời trang
  • Graphic designer: đồ họa
  • Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa
  • Journalist: nhà báo
  • Painter: họa sĩ
  • Photographer: thợ ảnh
  • Playwright: nhà soạn kịch
  • Poet: nhà thơ
  • Sculptor: nhà điêu khắc
  • Writer: nhà văn
  • Actor: nam diễn viên
  • Actress: nữ diễn viên
  • Comedian: diễn viên hài
  • Composer: nhà soạn nhạc
  • Dancer: diễn viên múa
  • Film director: đạo diễn phim
  • DJ (Disc Jockey) DJ/:người phối nhạc
  • Musician: nhạc công
  • Newsreader: phát thanh viên (chuyên đọc tin)
  • Singer: ca sĩ
  • Television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình
  • TV presenter: dẫn chương trình truyền hình
  • Weather forecaster: dẫn chương trình thời tiết
  • President: Chủ tịch.
  • Vice-president: Phó chủ tịch.  
  • Director: Giám đốc.
  • Manager: Quản lý.
  • Executive Officer: Cán bộ quản lý.
  • CEO (Chief Executive Officer, Company Executive Officer): Giám đốc điều hành.
  • Deputy Director: Phó giám đốc.
  • Financial Director: Giám đốc tài chính.
  • Marketing Director: Giám đốc marketing.
  • Assistant Manager: Trợ lý giám đốc.
  • Production Manager: Giám đốc sản phẩm.
  • Manager: Nghề quản lý.
  • Personnel Manager: Quản lý nhân sự.
  • Marketing Manager: Quản lý tiếp thị.
  • Sales Manager: Quản lý bán hàng.
  • Project Manager: Quản lý dự án.
  • Supervisor: Giám sát viên.
  • Inspector: Thanh tra viên.
  • Office Worker/ Office Employee: Nhân viên văn phòng.

7. Lĩnh vực Luật và An ninh trật tự

  • Barrister: luật sư bào chữa
  • Bodyguard: vệ sĩ
  • Customs officer: nhân viên hải quan
  • Detective: thám tử
  • Forensic scientist: nhân viên pháp y
  • Judge: quan tòa
  • Lawyer: luật sư nhìn chung
  • Magistrate: quan tòa (sơ thẩm)
  • Police officer (Or: policeman/policewoman): cảnh sát
  • Prison officer: công an trại giam
  • Private detective: thám tử tư
  • Security officer: nhân viên an ninh
  • Solicitor: cố vấn luật pháp
  • Traffic warden: nhân viên kiểm soát đỗ xe

8. Lĩnh vực Giáo dục

  • Lecturer: giảng viên
  • Teacher: giáo viên
  • Teaching assistant: trợ giảng
  • Head teacher = Principal: hiệu trưởng
  • Vocational: dạy nghề
  • Peer: bạn đồng trang lứa
  • Doctorate: học vị tiến sĩ
  • Internship: thực tập sinh
  • Pupil: Học sinh 
  • Student: Sinh viên 
  • Head boy: Nam sinh đại diện cho trường 
  • Head girl: Nữ sinh đại diện cho trường 
  • Monitor: Lớp trưởng 
  • Vice monitor: Lớp phó 
  • Secretary: Bí thư
  • Dean: Trưởng khoa.
  • Professor: Giáo sư.
  • College Teacher/ University Teacher: Giảng viên đại học.
  • Senior Teacher: Giáo viên lâu năm.
  • Tutor: Gia sư.
  • Mentor/ counselor: Nghề cố vấn. (Số nhiều: counsellor)
  • Teacher of mathematics/ Mathematics teacher/ Math Teacher: Giáo viên toán.
  • History teacher: Giáo viên dạy sử.
  • Music Teacher: Giáo viên dạy nhạc.

9. Lĩnh vực nghệ thuật

  • Artist/ painter: Nghề họa sĩ.
  • Sculptor: Nhà điêu khắc.
  • Architect: Kiến trúc sư.
  • Composer: Nhà soạn nhạc.
  • Conductor: Nhạc trưởng.
  • Musician: Nhạc sĩ.
  • Pianist: Nghệ sĩ Piano.
  • Violinist: Nghệ sĩ Violin.
  • Guitarist: Nghệ sĩ guitar.
  • Drummer: Tay trống.
  • Singer: Nghề ca sĩ.
  • Dancer: Vũ công.
  • opera singer: Ca sĩ Opera.
  • ballet dancer: Nghệ sĩ múa balê.
  • film director: Nghề đạo diễn phim. 
  • Producer: Nhà sản xuất.
  • Art director: Giám đốc nghệ thuật.
  • Cameraman: Quay phim.
  • Actor/ Actress: Nam diễn viên/ nữ diễn viên.
  • Writer: Nhà văn.
  • Poet: Nhà thơ.
  • Author: Tác giả.
  •  Playwright: Nhà viết kịch.
  • Publisher: Nhà xuất bản.
  • Journalist/ Reporter/ Correspondent: Phóng viên.
  • Photographer: Nhiếp ảnh gia.
  • Designer: Nghề thiết kế.
  • Fashion Designer/ Dress Designer: Thiết kế thời trang.
  • Interior Designer/ Furniture Designer: Nghề thiết kế nội thất.
  • Graphic Designer: Thiết kế đồ họa.

10. Lĩnh vực Quân sự

  • Airman / Airwoman: lính không quân
  • Sailor: thủy thủ
  • Soldier: người lính
  • Company (military): đại đội
  • Comrade: đồng chí/ chiến hữu
  • Combat unit: đơn vị chiến đấu
  • Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
  • Combatant arms: những đơn vị tham chiến
  • Combatant forces: lực lượng chiến đấu
  • Commander: sĩ quan chỉ huy
  • Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
  • Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
  • Court martial: toà án quân sự
  • Chief of staff: tham mưu trưởng
  • Convention, agreement: hiệp định
  • Combat patrol: tuần chiến
  • Delayed action bomb / Time bomb: bom nổ chậm
  • Demilitarization: phi quân sự hoá
  • Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
  • Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
  • Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
  • Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
  • Disarmament: giải trừ quân bị
  • Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
  • Drill: sự tập luyện
  • Factions and parties: phe phái
  • Faction, side: phe cánh
  • Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái
  • Flak: hoả lực phòng không
  • Flak jacket: áo chống đạn
  • General of the Air Force: thống tướng Không quân
  • General of the Army: thống tướng Lục quân
  • General staff: bộ tổng tham mưu
  • Genocide: tội diệt chủng
  • Ground forces: lục quân
  • Guerrilla: du kích, quân du kích
  • Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
  • Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa
  • Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
  • Interception: đánh chặn
  • Land force: lục quân
  • Landing troops: quân đổ bộ
  • Lieutenant General: Trung tướng
  • Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
  • Line of march: đường hành quân
  • Major (Lieutenant Commander in Navy): thiếu tá
  • Major General: thiếu tướng
  • Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất
  • Mercenary: lính đánh thuê
  • Militia: dân quân
  • Minefield: bãi mìn
  • Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
  • Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
  • Parachute troops: quân nhảy dù
  • Paramilitary: bán quân sự

11. Lĩnh vực Khoa học

  • Biologist: nhà sinh học
  • Botanist: nhà thực vật học
  • Chemist: nhà hóa học
  • Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm
  • Meteorologist: nhà khí tượng học
  • Physicist: nhà vật lý
  • Researcher: nhà phân tích
  • Scientist: nhà khoa học
  • Scholar: Học giả.
  • Researcher: Nhà nghiên cứu.
  • Explorer: Nhà thám hiểm.
  • Inventor: Nhà phát minh.
  • Mathematician: Nhà toán học.
  • Biologist: Nhà sinh vật học.
  • Botanist: Nhà thực vật học.
  • Zoologist: Nhà động vật học.
  • Historian: Nhà sử học.
  • Archaeologist: Nhà khảo cổ học.
  • Geologist: Nhà địa chất.
  • Psychologist: Chuyên gia tâm lý học.
  • Sociologist: Nhà xã hội học.
  • Economist: Nhà kinh tế học.
  • Linguist: Nhà ngôn ngữ học.
  • Astronomer: Nhà thiên văn học.
  • Philosopher: Triết gia.
  • Geographer: Nhà địa lý học.

12. Các lĩnh vực, ngành nghề khác

  • Archaeologist: nhà khảo cổ học
  • Architect: kiến trúc sư
  • Charity worker: người làm từ thiện
  • Civil servant: công chức nhà nước
  • Construction manager: người điều hành xây dựng
  • Council worker: nhân viên môi trường
  • Diplomat: nhà ngoại giao
  • Engineer: kỹ càng sư
  • Factory worker: công nhân nhà máy
  • Farmer: nông dân
  • Firefighter = Fireman: lính cứu hỏa
  • Fisherman: người đánh cá
  • Housewife: nội trợ
  • Interior designer: nhà mẫu mã nội thất
  • Interpreter: phiên dịch
  • Landlord: chủ nhà (người cho thuê nhà)
  • Librarian: thủ thư
  • Miner: thợ mỏ
  • Politician: chính trị gia
  • Postman : bưu tá
  • Property developer: nhà phát triển BĐS
  • Refuse collector (Or bin man): nhân viên vệ sinh môi trường
  • Surveyor: kỹ càng sư điều tra xây dựng
  • Temp (Temporary worker): nhân viên tạm thời
  • Translator: phiên dịch
  • Undertaker: nhân viên tang lễ
  • Pilot: Phi công.
  • Housekeeper: Người giúp việc.
  • Flight attendant/ Stewardess: Tiếp viên hàng không.
  • Driver: nghề lái xe.
  • Lawyer: Nghề luật sư.
  • Chef/ Head Cook: Bếp trưởng.
  • Firefighter/ fireman: Lính cứu hỏa.
  • Tailor: Thợ may.
  • Translator/ Interpreter: Phiên dịch viên.
  • Farmer/ farm worker: nghề nông dân.
  •  Fisherman: Ngư dân.
  •  Hunter: Thợ săn.
  • Hairdresser/ hair stylist/ barber: Thợ cắt tóc.
  • Beautician/ Cosmetologist: Nghề chuyên viên thẩm mỹ.
  • Travel guide: Hướng dẫn viên du lịch.
  • Model: Người mẫu.
  • Jeweler: Thợ kim hoàn.
  • Waiter/ waitress: Phục vụ bàn.

Phản hồi bài viết

(5 stars)
Tiêu đề yêu cầu
wait image
Gửi liên hệ

Thiết kế web, web bán hàng, web tin tức

 Đăng ký tư vấn