99+ Từ vựng các Môn Thể thao bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

99+ Từ vựng các Môn Thể thao bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Theo thống kê có hơn 800+ môn thể thao khác nhau được chơi trên toàn thế giới. Tuy nhiên chỉ có hơn 200+ bộ môn thể thao là được các quốc gia công nhận chính thức. Những môn thể thao này sẽ được sắp xếp vào hơn 20 nhóm được chia sẻ tại đây. Nội dung này sẽ tổng hợp từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh phổ biến nhất.

99+ Từ vựng các Môn Thể thao bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

99+ Từ vựng các Môn Thể thao bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Archery: bắn cung
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Boxing: đấm bốc
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing: leo núi
  • Cricket: crikê
  • Cycling: đua xe đạp
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Diving: lặn
  • Fishing: câu cá
  • Football: bóng đá
  • Go-karting: đua xe kart
  • Golf: đánh gôn
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Handball: bóng ném
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting: đi săn
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Ice skating: trượt băng
  • Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  • Jogging: chạy bộ
  • Judo: võ judo
  • Karate: võ karate
  • Kickboxing: võ đối kháng
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering: leo núi
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Pool (snooker): bi-a
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dụcRunning: chạy đua
  • Sailing: chèo thuyền
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Shooting: bắn súng
  • Skateboarding: trượt ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Squash: bóng quần
  • Surfing: lướt sóng
  • Swimming: bơi lội
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Walking: đi bộ
  • Water polo: bóng nước
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting: cử tạ
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Yoga: yoga

Từ vựng các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh

Trong quá trình học từ vựng về các môn thể thao thì bạn cũng nên tham khảo từ vựng các dụng cụ thể thao. Dưới đây là danh sách các từ vựng dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất.

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Mỗi môn thể thao thường được chơi trên một địa điểm khác nhau. Dưới đây là danh sách từ vựng các địa điểm chơi các môn thể thao phổ biến bằng tiếng Anh. Nếu bạn đang học các từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao thì nên tham khảo list từ vựng địa điểm chơi thể thao tiếng Anh dưới đây nhé.

  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Cricket ground: sân crikê
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Gym: phòng tập
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Racetrack: đường đua
  • Running track: đường chạy đua
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Stand: khán đài
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Tennis court: sân tennis
  • Competition: cuộc thi đấu

Từ vựng khác về các môn thể thao tiếng Anh

Trong quá trình chơi thể thao thì sẽ có nhiều từ vựng để mô tả quá trình chơi. Dưới đây là những từ vựng được sử dụng phổ biến trong quá trình chơi thể thao bằng tiếng Anh.

  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loser: người thua cuộc
  • Match: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent: đối thủ
  • Spectator: khán giả
  • Result: kết quả
  • Score: tỉ số
  • To draw: hòa
  • To lose: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • To play: chơi
  • To watch: xem
  • To win: thắng
  • Umpire: trọng tài
  • Victory: chiến thắng
  • Winner: người thắng cuộc.

Thiết kế web, web bán hàng, web tin tức

 Đăng ký tư vấn